产品描述
BƠM LY TÂM DÙNG ĐỂ BƠM NƯỚC, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: HGH-370HH, LƯU LƯỢNG 2 M3/MIN, KT PHI 100MM, TỐC ĐỘ QUAY 3600RPM, NSX: HANJIN PUMP_SUBMERSIBLE MOTOR PUMP FOR SUMP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.26
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
KHỚP NỐI ỐNG BẰNG THÉP CARBON-PHỤ KIỆN GHÉP NỐI CHO ỐNG,ĐƯỜNG KÍNH 20MM_NIPPLE, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.84
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
BÉC HÀN CO2 CHO MÁY HÀN, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, KT: PHI 1.4 X 45MM, NSX: HANTO_CO2 TIP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.11
HS编码
38244000
产品标签
cements,concretes,additives
产品描述
PHỤ GIA TRƯƠNG NỞ BÊ TÔNG DÙNG ĐỂ TRÉT VẾT NỨT KHO NGẦM, DẠNG RẮN BỘT, MÀU XÁM, CAS 112945-52-5, 65996-69-2_INFLATING EXP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.22
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
BÉC CO2 500A CHO MÁY HÀN, CHẤT LIỆU: ĐỒNG KẾT HỢP INOX_CO2 TORCH HEAD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
368.66
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
产品描述
RĂNG CỦA GẦU NGOẠM (KÈM CÁN GIỮ RĂNG) CHO MÁY KHOAN ĐÀO ĐẤT, CHẤT LIỆU: THÉP_CLAM SHELL TOOTH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.02
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
VAN BI BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 1/4 INCH_BALL VALVE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.73
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
ỐNG KHÍ BẰNG CAO SU CÓ GẮN PHỤ KIỆN KẾT NỐI, KT 3/8 INCHX5M_AIR HOSE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.72
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT KHÓA KÈM VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP CHO RĂNG CỦA GẦU NGOẠM (PHỤ KIỆN CỦA MÁY KHOAN ĐÀO ĐẤT)_PIN & WASHER, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.07
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
BÉC HÀN (LPG GAS), CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG_LPG TORCH TIP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.37
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
THÂN CỦA MỎ HÀN CO2 200A CHO MÁY HÀN, LOẠI GÓC CONG_CO2 TORCH BODY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.43
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
ĐẦU PHUN KHÍ CO2 200A CHO MÁY HÀN, CHẤT LIỆU: INOX_CO2 NOZZLE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.7
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG LÓT KHÔNG REN BẰNG THÉP DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG, ĐƯỜNG KÍNH 4 INCH_PIPE RING, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.2
HS编码
39172100
产品标签
polymers of ethylene,pipe
产品描述
ỐNG DẪN BẰNG CÁC POLYME TỪ ETYLEN (1 CUỘN90M), ĐƯỜNG KÍNH 20A(3/4 INCH)_XL PIPE, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
pumyang e&c
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
267.72
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
ỐNG VÒI BẰNG CAO SU CÓ GẮN PHỤ KIỆN KẾT NỐI, KT 1/2 INCHX25M_H/HOSE, HÀNG MỚI 100% @