【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-19
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-19 共计576 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shrj great co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
173
777697.26
0 2025
1
1
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952557350
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1050
HS编码
70199090
产品标签
glass fibres,glass wool
产品描述
Vải sợi thủy tinh chịu nhiệt dùng để sản xuất vỏ bọc bảo ôn, 0.26MMT 310G/M2, kt: 0.26MMT*1MW*120ML,(CL-TH1-KM600 3-31C-W/W)(120m2/cu...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836583560
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
70199090
产品标签
glass fibres,glass wool
产品描述
Vải sợi thủy tinh tráng PTFE , dùng để sản xuất vỏ bọc bảo ôn , vỏ bọc gia nhiệt , khớp giãn nở chịu nhiệt,530 g/M2;(CL-SS6-INFLUO 3-...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
528
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Vỏ nhựa đầu nối AMP 2P cái, bằng nhựa chịu nhiệt cao dùng để sản xuất vỏ bọc gia nhiệt, vỏ bọc bảo ôn, 500 chiếc/túi (CN-BY2-AF2-NY-6...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
528
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Vỏ nhựa đầu nối AMP 2P đực, bằng nhựa chịu nhiệt cao dùng để sản xuất vỏ bọc gia nhiệt, vỏ bọc bảo ôn, 500 chiếc/túi (CN-BY2-AM2-NY-6...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4983
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
Rơ le nhiệt, tự động ngắt mạch khi quá nhiệt, điện áp 200V, 500 chiếc/túi, nhiệt độ max 200 độ C, model TP-BJ1-NC-AT01-200,dùng để sx...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1020
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
Chân cắm AMP bằng thép dùng để sản xuất vỏ bọc gia nhiệt, vỏ bọc bảo ôn, khớp giãn nở chịu nhiệt (PN-BY2-CTRL-FCU-600-4256TP2-LF) điệ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
819
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
Chân cắm AMP bằng thép dùng để sản xuất vỏ bọc gia nhiệt, vỏ bọc bảo ôn (PN-BY2-AMP-MCU-600/13-70T5214) điện áp 250V, 3500 chiếc/cuộn...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
819
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
Chân cắm AMP bằng thép dùng để sản xuất vỏ bọc gia nhiệt, vỏ bọc bảo ôn (PN-BY2-AMP-FCU-600/13-71T5224) điện áp 250V, 3500 chiếc/cuộn...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1315.6
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
Dây điện đơn lõi đồng chịu nhiệt,vỏ bọc vải sợi thủy tinh chống cháy,400M/cuộn,điệnáp300A/200V,phi0.75MM2(LW-BF2-CU-GFS-300/200-0.75 ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3422.1
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
Dây điện đơn lõi đồng, vỏ bọc TEFLON,610M/cuộn, điện áp 300A/200V,phi 0.96MM2(LW-BJK-CU-FEP-300/200-0.96 20 19 B)dùng sx lk của vỏ bọ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3422.1
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
Dây điện đơn lõi đồng, vỏ bọc TEFLON,610M/cuộn, điện áp 300A/200V,phi 0.96MM2(LW-BJK-CU-FEP-300/200-0.96 20 19 R)dùng sx lk của vỏ bọ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
867.636
HS编码
85169090
产品标签
parts of apparatus
产品描述
Dây điện trở đốt nóng, lõi niken,vỏ bọc vải sợi thủy tinh chống cháy, 150 ôm/mét, HE-BF2-CEB-E11622-S-150, dùng để sản xuất lk của vỏ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
647.262
HS编码
85169090
产品标签
parts of apparatus
产品描述
Dây điện trở đốt nóng, lõi niken,vỏ bọc vải sợi thủy tinh chống cháy, 100 ôm/mét, HE-BF2-CEB-E11622-S-100, dùng để sản xuất lk của vỏ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1720.719
HS编码
85169090
产品标签
parts of apparatus
产品描述
Dây điện trở đốt nóng, lõi niken,vỏ bọc vải sợi thủy tinh chống cháy, 200 ôm/mét, HE-BF2-CEB-E11622-S-200, dùng để sản xuất lk của vỏ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106814262441
供应商
shrj great co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu heating&insulation rh
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1656.501
HS编码
85169090
产品标签
parts of apparatus
产品描述
Dây nhiệt điện trở chịu nhiệt lõi niken 21.7 OHM/M dùng để sản xuất vỏ bọc gia nhiệt, khớp giãn nở chịu nhiệt (HE-CS1-S21630-T-21.7),...
展开
+ 查阅全部
采供产品
glass fibres
40
21.05%
>
glass wool
40
21.05%
>
parts of apparatus
33
17.37%
>
woven fabrics of glass fibres
15
7.89%
>
narrow woven fabrics
12
6.32%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
70199090
40
21.05%
>
85169090
33
17.37%
>
58061090
12
6.32%
>
85389019
11
5.79%
>
59069990
8
4.21%
>
+ 查阅全部
港口统计
keelung chilung tw
82
14.24%
>
taipei
75
13.02%
>
taipei tw
72
12.5%
>
keelung (chilung)
43
7.47%
>
keelung chilung
24
4.17%
>
+ 查阅全部
shrj great co.ltd.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-19,shrj great co.ltd.共有576笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shrj great co.ltd.的576笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shrj great co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →