供应商
jyi jou llc
采购商
dien phan one ember company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
181.15
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
PALANG HIỆU HITACHI, MODEL: H200H; TOYOTA, MODEL: T350T (NSX 2013-2014) ĐQSD. XX NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX & CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
dien phan one ember company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
415.14
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
MÁY CẮT ĐƯỜNG HIỆU STIHL, MODEL: SH12; SHINDAIWA, MODEL: TS4 (NSX 2013-2014) ĐQSD. XX NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX & CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
dien phan one ember company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
754.8
HS编码
84622920
产品标签
sensor,grinding miller
产品描述
MÁY ÉP HIỆU IWADA, MODEL: EG202 (NSX 2013) ĐQSD. XX NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX & CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
dien phan one ember company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
226.44
HS编码
85153990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN HIỆU DENYO, MODEL: TYW60 (NSX 2013-2014) ĐQSD. XX NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX & CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
dien phan one ember company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
452.88
HS编码
84589990
产品标签
lathe,controller
产品描述
MÁY TIỆN CHIỀU CAO TÂM LỚN HƠN 310MM HIỆU MEIWA, MODEL: LL1000 (NSX 2013) ĐQSD. XX NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX & CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
dien phan one ember company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
452.88
HS编码
84148050
产品标签
air pump
产品描述
MÁY BƠM KHÔNG KHÍ HIỆU AIRMAN, MODEL: PDS655; KOBELCO, MODEL: TS37A (NSX 2013-2014) ĐQSD. XX NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX & CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
dien phan one ember company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
113.22
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY CUỐN HIỆU MEIWA, MODEL: EIS2 (NSX 2013) ĐQSD. XX NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX & CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
dien phan one ember company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
754.8
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY HIỆU MEIWA, MODEL: S-505NG (NSX 2013) ĐQSD. XX NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX & CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
dien phan one ember company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
634.03
HS编码
84601900
产品标签
grindg mach
产品描述
MÁY MÀI CẦM TAY HIỆU STIHL, MODEL: SS6; SHINDAIWA, MODEL: SS8; TOSHIBA, MODEL: NH02; MITSUBISHI, MODEL: HH22 (NSX 2013-2014) ĐQSD. XX NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX & CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
dien phan one ember company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
226.44
HS编码
84148050
产品标签
air pump
产品描述
MÁY BƠM KHÔNG KHÍ HIỆU AIRMAN, MODEL: PDS40; BIBICON, MODEL: PDS50 (NSX 2013-2014) ĐQSD. XX NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX & CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
dien phan one ember company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
250.59
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
MÔ TƠ GIẢM TỐC HIỆU STIHL, MODEL: GH75; SHINDAIWA, MODEL: GH175; TOSHIBA, MODEL: NZ30; MITSUBISHI, MODEL: L-75 (NSX 2013-2014) ĐQSD. XX NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX & CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25390
金额
407.14
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
MÁY CẮT ĐƯỜNG HIỆU STIHL, MODEL: SH4; TOSHIBA, MODEL: TH2 (NĂM SX 2013-2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25390
金额
157.6
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
PALANG HIỆU HITACHI, MODEL: H120H; TOYOTA, MODEL: T140S (NĂM SX 2013-2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25390
金额
210.13
HS编码
84148050
产品标签
air pump
产品描述
MÁY BƠM KHÔNG KHÍ HIỆU AIRMAN, MODEL: PDS30; BIBICON, MODEL: PDS40 (NĂM SX 2013-2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
jyi jou llc
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25390
金额
459.67
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
MÁY THỔI GIÓ HIỆU MEIWA, MODEL: MW4 (NĂM SX 2013-2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @