以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-08-20共计70笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是diep the hien公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
351.032
HS编码
84623910
产品标签
lengthwise shearing machine
产品描述
MÁY CẮT KIM LOẠI DÙNG ĐIỆN AMADA CS 3KW NĂM SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
219.395
HS编码
84321000
产品标签
ploughs
产品描述
MÁY CÀY NÔNG NGHIỆP DÙNG DIEZEL HIỆU YANMAR NĂM SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
534.635
HS编码
84323900
产品标签
rice,seeder
产品描述
MÁY LÚA DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP HIỆU ISEKI NĂM SẢN XUẤT 2010 DÙNG DIEZEL (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
351.032
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN CNC DÙNG ĐIỆN HIỆU TAKISAWAI CS2HP NĂM SẢN XUẤT 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
526.549
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍC DÙNG DIEZEL HIỆU TUCSON, IWATA NĂM SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2106.194
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
THIẾT BỊ NÂNG HIỆU TOYOTA, SINKO CÓ SỨC NÂNG 1-2 TẤN DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG NĂM SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
445.529
HS编码
84321000
产品标签
ploughs
产品描述
MÁY CÀY NÔNG NGHIỆP DÙNG DIEZEL HIỆU YAN MAR, ISEKI NĂM SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175.516
HS编码
84323900
产品标签
rice,seeder
产品描述
MÁY CẤY LÚA DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP HIỆU KUBOTA NĂM SẢN XUẤT 2010 DÙNG DIEZEL (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.821
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
MÁY HÀN KIM LOẠI DÙNG ĐIỆN HIỆU HITACHI, KOBELCO NĂM SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1336.587
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍC DÙNG DIEZEL HIỆU TUCSON, IWATA NĂM SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
534.635
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
MÁY KHOAN KIM LOẠI DÙNG ĐIỆN HIỆU MIKA, HITACHI CS1-2HP NĂM SẢN XUẤT 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
436.619
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
MÁY CƯA XÍCH CẦM TAY DÙNG XĂNG CS0.5-1.5HP HIỆU HONDA, ROBIN NĂM SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
465.118
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT CỎ CẰM TAY DÙNG XĂNG HIỆU BRINO, HONDA, ISEKI CS < 1.5HP NĂM SẢN XUẤT 2010 DÙNG DIEZEL (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
374.244
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT CỎ CẰM TAY DÙNG XĂNG HIỆU BRINO, HONDA, ISEKI CS < 1.5HP NĂM SẢN XUẤT 2010 DÙNG DIEZEL (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
diep the hien
采购商
công ty tnhh phân phối xuất nhập khẩu phú quý
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175.516
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY GIẶC CÔNG NGHIỆP CÓ SỨC CHỨA 25 KG MỖI LƯỢT HIỆU SANYO NĂM SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
diep the hien是一家日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-08-20,diep the hien共有70笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从diep the hien的70笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出diep the hien在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。