产品描述
NAM CHÂM N45M, DIA 3MM X 4MM, DÙNG CHO BỘ LỌC MÁY HÚT BỤI, - MAGNET DJ61-02608A, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
sehan tp
采购商
công ty tnhh kiwoom việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2040
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
产品描述
MỠ BÔI TRƠN NHANH KHÔ DRYSURF SDS-550, DẠNG LỎNG,CÓ TÁC DỤNG GIẢM MA SÁT GIỮA ĐAI ỐC-BU LÔNG HOẶC MÁY MÓC ĐỂ CHỐNG MÀI MÒN, THÀNH PHẦN: DẦU PERFLUOROPOLYETHER,MÃ CAS 406-78-0. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
NAM CHÂM N45M, DIA 3MM X 4MM, DÙNG CHO BỘ LỌC MÁY HÚT BỤI, - MAGNET DJ61-02608A, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
sehan tp
采购商
kiwoom vietnam co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
740
HS编码
34039990
产品标签
high efficient anti adherent
产品描述
MỠ BÔI TRƠN TECHLUB RD 42W, DẠNG NỬA RẮN,CÓ TÁC DỤNG GIẢM MA SÁT GIỮA ĐAI ỐC-BU LÔNG HOẶC MÁY MÓC ĐỂ CHỐNG MÀI MÒN, THÀNH PHẦN: SYNTHETIC OIL/ CAS NO: 68037-01-4 (20 HỘP20 KG). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
sehan tp
采购商
hyosung vina chemicals co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10940
HS编码
29029090
产品标签
cyclic hydrocarbons
产品描述
DẦU TRUYỀN NHIỆT BARREL THERM 400 DÙNG TRONG HỆ THỐNG DẦU NÓNG CỦA THIẾT BỊ ĐÙN TẠO HẠT PELLET POLYPROPYLENE,DẠNG LỎNG, MÀU VÀNG, CAS:26898-17-9,THH: DIBENZYLTOLUENE,5DRUMS X 200KGS,HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/08/04
提单编号
——
供应商
sehan tp
采购商
kiwoom vietnam co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6876.8
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
BĂNG DÍNH MỘT MẶT KHỔ RỘNG 1 MÉT, ĐỘ DÀY 0.3MM -PET FILM TAPE JPET-OS15, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/04
提单编号
——
供应商
sehan tp
采购商
kiwoom vietnam co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6982.54
HS编码
39211399
产品标签
epe
产品描述
MÚT XỐP CHỐNG CHÁY TỪ POLYURETHANE (PU SPONGE BY360-BL), KÍCH CỠ 2.1 * 1.05M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/19
提单编号
100721kjtt2107008
供应商
sehan tp
采购商
bac thanh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13408other
金额
11880
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY CHỐNG DÍNH SH-RP-1250, LOẠI CHƯA ĐC TẨY TRẮNG, CHƯA IN HÌNH, CHƯA IN CHỮ, DẠNG CUỘN, ĐỊNH LƯỢNG 99 G/M2, KHỔ 1250 MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/19
提单编号
100721kjtt2107008
供应商
sehan tp
采购商
bac thanh vina co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13408other
金额
16640
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY CHỐNG DÍNH SH-RP-1080, LOẠI CHƯA ĐC TẨY TRẮNG, CHƯA IN HÌNH, CHƯA IN CHỮ, DẠNG CUỘN, ĐỊNH LƯỢNG 99 G/M2, KHỔ 1080 MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
sehan tp
采购商
kiwoom vietnam co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1218
HS编码
39211399
产品标签
epe
产品描述
MÚT XỐP CHỐNG CHÁY TỪ POLYURETHANE (PU SPONGE BY210-DG), KÍCH CỠ 2 * 1M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
sehan tp
采购商
kiwoom vietnam co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4997.19
HS编码
39211399
产品标签
epe
产品描述
MÚT XỐP CHỐNG CHÁY TỪ POLYURETHANE (PU SPONGE BZ285-DG), KÍCH CỠ 2.1 * 1.05M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
sehan tp
采购商
kiwoom vietnam co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5103.78
HS编码
39211399
产品标签
epe
产品描述
MÚT XỐP CHỐNG CHÁY TỪ POLYURETHANE (PU SPONGE BZ245-DG), KÍCH CỠ 2.1 * 1.05M, HÀNG MỚI 100% @