供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58773.6
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SÀN PHÒNG NGỦ TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 571X35X35 CM (12 CUỘN), 535X35X35 CM (06 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28382.4
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SẢNH PHÒNG KHÁCH TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 3250X2240MM/TẤM ; 234X25X25CM / CUỘN (SỐ LƯỢNG 36 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22550.4
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SẢNH PHÒNG KHÁCH TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 2220X3900MM/TẤM ; 232X28X28CM / CUỘN (SỐ LƯỢNG 24 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12098.387
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SÀN HÀNH LANG TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 330X43X42CM (1 CUỘN); 340X47X50CM (1 CUỘN); 342X45X43CM (2 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116380.8
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SÀN HÀNH LANG TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 330X43X42CM (6 CUỘN); 340X47X50CM (6 CUỘN); 342X45X43CM (6 CUỘN);304X50X46CM (6 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4060.8
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SÀN CHO PHÒNG NGỦ CAO CẤP TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 580X35X35 CM (01 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4795.2
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SÀN HÀNH LANG TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 300X40X40CM (1 CUỘN);. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36405.6
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SÀN CHO PHÒNG CAO CẤP TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 3090X4960MM/TẤM ; 319X28X28CM / CUỘN (SỐ LƯỢNG 12 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6415.2
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SẢNH PHÒNG KHÁCH TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 2320X4250MM/TẤM ; 242X28X28CM / CUỘN (SỐ LƯỢNG 6 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46008
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SẢNH PHÒNG KHÁCH TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 3140X2240MM/TẤM ; 234X25X25CM / CUỘN (SỐ LƯỢNG 60 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22550.4
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SẢNH PHÒNG KHÁCH TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 2220X3900MM/TẤM ; 232X28X28CM / CUỘN (SỐ LƯỢNG 24 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28382.4
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SẢNH PHÒNG KHÁCH TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 3250X2240MM/TẤM ; 234X25X25CM / CUỘN (SỐ LƯỢNG 36 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12700.8
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SẢNH PHÒNG KHÁCH TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 2320X4200MM/TẤM ; 242X28X28CM / CUỘN (SỐ LƯỢNG 12 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22550.4
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SẢNH PHÒNG KHÁCH TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 2220X3900MM/TẤM ; 232X28X28CM / CUỘN (SỐ LƯỢNG 24 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
leo thunder&co
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại ttt
出口港
shekou
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6415.2
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM TRẢI SẢNH PHÒNG KHÁCH TỪ LÔNG ĐỘNG VẬT, KÍCH THƯỚC: 2320X4250MM/TẤM ; 242X28X28CM / CUỘN (SỐ LƯỢNG 6 CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
leo thunder&co是一家英国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于英国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-10-08,leo thunder&co共有73笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。