供应商
smartviet llc
采购商
hoang kim digital communications joint stock company
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
200
HS编码
85181019
产品标签
headset
产品描述
WIRED MICROPHONE BRAND: CAD AUDIO, MODEL E90. 100% NEW (NOT IN THE LIST OF CIVIL CRYPTOGRAPHIC PRODUCTS ACCORDING TO DECREE 53) (NO BROADCAST RECEPTION FUNCTION)
交易日期
2023/12/27
提单编号
5624 3830 4868
供应商
smartviet llc
采购商
hoang kim digital communications joint stock company
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
700
HS编码
85291030
产品标签
explorer,antenna
产品描述
M&C SIGNAL CABLE 250 FEET, RJ-45, COMTECH BRAND, MODEL: CA-0021962. .100% NEW
交易日期
2023/12/27
提单编号
5624 3830 4868
供应商
smartviet llc
采购商
hoang kim digital communications joint stock company
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
29000
HS编码
85437050
产品标签
two-floor wireless systems,switcher signal
产品描述
POWER AMPLIFIER CONVERTER (LPOD) PS 1.5 C-BANK FOR SATELLITE COMMUNICATIONS, MANUFACTURER COMTECH, MODEL: LPODC-2558, S/N: 232673908. 100% NEW
交易日期
2023/12/27
提单编号
5624 3830 4868
供应商
smartviet llc
采购商
hoang kim digital communications joint stock company
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
800
HS编码
85291030
产品标签
explorer,antenna
产品描述
FLEXIBLE WAVEGUIDE, LIDER BRAND, MODEL: RF/WGWR1/37FLX05. .100% NEW
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
smartviet llc
采购商
hoang kim digital communications joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.4
金额
260
HS编码
85182290
产品标签
loudspeaker
产品描述
BỘ LOA KIỂM ÂM HIỆU TASCAM, MODEL: VL-S3BT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
smartviet llc
采购商
công ty tnhh giải pháp công nghệ việt
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5950
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ CHUYỂN MẠCH ĐỊNH TUYẾN VIDEO DÙNG TRONG MẠNG NỘI BỘ HIỆU BLACKMAGIC DESIGN, MODEL: SMART VIDEOHUB 12X12 .HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/12
提单编号
——
供应商
smartviet llc
采购商
công ty cổ phần truyền thông số hoàng kim
出口港
philadelph pa us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1232
HS编码
85181090
产品标签
microphone
产品描述
CẦN TREO MICRO, HIỆU RODE, MODEL: PSA-1.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/16
提单编号
——
供应商
smartviet llc
采购商
công ty cổ phần truyền thông số hoàng kim
出口港
chicago ill us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
590000
HS编码
85255000
产品标签
radio-broadcasting,television
产品描述
HÊ THÔNG MÁY PHÁT THANH FM 20KW, HÃNG GATESAIR SX, 87-108MHZ, GÔM 02 BÔ MAY PHAT MODEL: FLX20K, BÔ KICH FM/HD FAX50, BÔ CÔNG CÔNG SUÂT, BÔ ĐIÊU KHIÊN, CAC MODUN, TAI GIA, NGUÔN....MỚI 100% @
交易日期
2020/04/08
提单编号
——
供应商
smartviet llc
采购商
công ty cổ phần truyền thông số hoàng kim
出口港
chicago il us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
301860
HS编码
85255000
产品标签
radio-broadcasting,television
产品描述
MÁY PHÁT HÌNH KỸ THUẬT SỐ DVB-T2 500W, HÃNG GATESAIR SX, MODEL: UAXTE-1. GỒM MÁY PHÁT VÀ NGUỒN.HÀNG MỚI 100%(DN NK KHÔNG PHẢI DANH MỤC SẢN PHẨM MẬT MÃ DÂN SỰ THEO NĐ 53) @
交易日期
2020/04/08
提单编号
——
供应商
smartviet llc
采购商
công ty cổ phần truyền thông số hoàng kim
出口港
chicago il us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43140
HS编码
85255000
产品标签
radio-broadcasting,television
产品描述
MÁY PHÁT HÌNH KỸ THUẬT SỐ DVB-T2 100W CHO TRAM LĂP, HÃNG GATESAIR SX, MODEL: UAXT-130R8-UC-T2. GỒM 2 MÁY PHÁT VA NGUÔN.HÀNG MỚI 100% (DN NK KHÔNG PHẢI DANH MỤC SẢN PHẨM MẬT MÃ DÂN SỰ THEO NĐ 53) @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
smartviet llc
采购商
công ty cổ phần truyền thông số hoàng kim
出口港
los angeles cl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69080
HS编码
85232982
产品标签
usb,memory card
产品描述
HỆ THỐNG LƯU TRỮ DŨ LIỆU TRUNG TÂM 8TB, HIỆU PROMAX, MODEL: PROMAX 16 BAY.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
smartviet llc
采购商
công ty tnhh giải pháp công nghệ việt
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11900
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
BỘ CHUYỂN MẠCH ĐỊNH TUYẾN VIDEO DÙNG TRONG MẠNG NỘI BỘ HIỆU BLACKMAGIC DESIGN, MODEL: SMART VIDEOHUB 12X12. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/20
提单编号
——
供应商
smartviet llc
采购商
công ty cổ phần truyền thông số hoàng kim
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1250
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI DÂY TÍN HIỆU, HIỆU DIAMOND, MODEL: CX210N.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/20
提单编号
——
供应商
smartviet llc
采购商
công ty cổ phần truyền thông số hoàng kim
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
410
HS编码
85442029
产品标签
robot,conductor
产品描述
DÂY TÍN HIỆU, HIỆU WHIRWIND, MODEL: QBOX (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
smartviet llc
采购商
công ty cổ phần truyền thông số hoàng kim
出口港
chicago il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
590000
HS编码
85255000
产品标签
radio-broadcasting,television
产品描述
MÁY PHÁT SÓNG FM 20KW X 2, HÃNG GATESAIR SX, 87-108MHZ, MODEL: FLX20K. GỒM MÁY PHÁT, NGUÔN, PHỤ KIỆN VÀ LINH KIỆN DỰ PHÒNG.HÀNG MỚI 100% @