供应商
uonit co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg chem hải phòng engineering plastics
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10982
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
BỘ XỬ LÝ DỮ LIỆU TRUNG TÂM, MODEL HPE DL20 GEN9 E3-1220V6 LFF BASE BTO SVR, BỘ NHỚ 8GB (1X8GB UDIMMS, 2400 MHZ). ĐIỆN ÁP AC 100-240V/5.5A CÓ CHỨC NĂNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG QUẢN LÝ DỮ LIỆU KHO, NSX HP @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
uonit co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg chem hải phòng engineering plastics
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60740
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH CẢM ỨNG GIÁM SÁT 17 INCH VÀ GIÁ ĐỠ, MODEL PLC.XPC-NTP17BF, ĐIỆN ÁP AC 100-240V, DC 12-24V, 10A, KẾT NỐI TRỰC TIẾP VỚI MÁY QUÉT MÃ VẠCH. NHÀ SX LSIS CO., LTD @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
uonit co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg chem hải phòng engineering plastics
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12536
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
PHẦN MỀM QUẢN LÝ DỮ LIỆU VÀ TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA TẠI KHO, CÀI ĐẶT TRONG Ổ ĐĨA CỨNG MODEL SQL SVR STANDARD EDTN 2017 CỦA BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM, NHÀ SẢN XUẤT MICROSOFT @
交易日期
2019/02/18
提单编号
——
供应商
uonit co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg chem hải phòng engineering plastics
产品描述
MÁY IN NHÃN, MODEL ZT41042-T0P0000Z, ĐIỆN ÁP 100-240VAC, 50-60HZ, 100W. NHÀ SẢN XUẤT ZEBRA @
交易日期
2019/02/18
提单编号
——
供应商
uonit co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg chem hải phòng engineering plastics
出口港
busan
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23852
HS编码
84719010
产品标签
dvd burner
产品描述
MÁY ĐỌC MÃ VẠCH MODEL MC55E0-PL0S3RQA9WR, ĐIỆN ÁP DC 3.7V, 3.6A, DẠNG CẦM TAY DÙNG ĐỂ KIỂM TRA MÃ VẠCH, KIỂM TRA TÌNH TRẠNG NGUYÊN LIỆU VÀ SẢN PHẨM TRONG KHO. NHÀ SX ZEBRA @