产品描述
MUESTRAS PECHO DE DEMOSTRACION DE LACTANCIA DE SILICONA
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
40
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
THIẾT BỊ PHÁT ION ÂM, DÙNG ĐỂ PHÁT ION CHO MÁY LỌC KHÔNG KHÍ, DÒNG ĐIỆN: AC220V - 240V 50-60HZ < HOẶC = 60HZ < HOẶC =7W, MODEL: JP-A2262, HÃNG SHENLI NEGATIVE ION GENERATOR, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI100% @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6
金额
24
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BÁNH RĂNG 48 RĂNG, ĐK: 10 CM X 2.5CM , LÀM BẰNG THÉP DÙNG CHO HỘP SỐ THỦY,NHÃN HIỆU: FADA. MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6
金额
16
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BÁNH RĂNG 37 RĂNG, ĐK: 8 CM X 4CM , LÀM BẰNG THÉP DÙNG CHO HỘP SỐ THỦY,NHÃN HIỆU: FADA. MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6
金额
16
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BÁNH RĂNG 31 RĂNG, ĐK: 6.5 CM X 4.5CM , LÀM BẰNG THÉP DÙNG CHO HỘP SỐ THỦY,NHÃN HIỆU: FADA. MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6
金额
28
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BÁNH RĂNG 55 RĂNG, ĐK: 11.5 CM X 2.2CM , LÀM BẰNG THÉP DÙNG CHO HỘP SỐ THỦY,NHÃN HIỆU: FADA. MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/29
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
importadora ancorp cia ltda
出口港
united states
进口港
——
供应区
China
采购区
Ecuador
重量
——
金额
110.15
HS编码
8539500000
产品标签
green flashing light,led light
产品描述
CONDUCTOR LED
交易日期
2022/06/23
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
gmb ambients s.a.
出口港
united states
进口港
——
供应区
China
采购区
Ecuador
重量
——
金额
19.54
HS编码
8301409000
产品标签
locks
产品描述
CERRADURAS
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
other cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
48
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG DÙNG ĐỂ HÀN MIỆNG TÚI LỌC SỬ DỤNG TRONG GIA ĐÌNH, NCC: ZHONGSHAN XIAOLAN ALLEN ELECTRIC HEATER FACTORY, ĐIỆN ÁP: 220V, QUY CÁCH: 20 X 400 (MM), MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/07
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
fine mold viet nam co.ltd.
出口港
other cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
240
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
KHỐI ĐỊNH VỊ CẠNH BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ KHÓA CHO VỎ KHUÔN ÉP NHỰA, MÃ HÀNG TSSB40-10, HÃNG SẢN XUẤT CHINHAO, HÀNG MỚI 100%, 1 BỘ GỒM 2 CHIẾC @
交易日期
2022/05/30
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
wooworth wooden industries vietnam
出口港
other cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
15
HS编码
94059920
产品标签
lavender
产品描述
CHỤP ĐÈN BẰNG NHỰA, HÀNG MẪU KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX JAKO LIGHTING, MỚI 100%
交易日期
2022/05/30
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
wooworth wooden industries vietnam
出口港
other cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
65
HS编码
94059950
产品标签
aluminum lamp,downlight
产品描述
CHÂN ĐÈN BẰNG KIM LOẠI VÀ NHỰA, HÀNG MẪU KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX GRADE LIGHTING, MÃ MX202879G, MỚI 100%
交易日期
2022/05/30
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
wooworth wooden industries vietnam
出口港
other cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
45
HS编码
94059950
产品标签
aluminum lamp,downlight
产品描述
CHÂN ĐÈN BẰNG KIM LOẠI, HÀNG MẪU KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX JAKO LIGHTING, MÃ MX202878, MỚI 100%
交易日期
2022/05/19
提单编号
——
供应商
xinhan
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
50
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI VTR321, LÀM BẰNG THÉP DÙNG CHO TU BÔ MÁY THỦY 8300 WUXI, MỚI 100%. HÃNG WUXI, MÃ: VTR320/1