产品描述
HỆ TỦ GIA NHIỆT (BAO GỒM BUỒNG ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ NÓNG, BUỒNG ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ LẠNH), MODEL HYD-103B, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN (380V, 3 PHA), MỚI 100% @
交易日期
2020/04/17
提单编号
——
供应商
lab sync corp.
采购商
cong ty tnhh vecomtech
出口港
tianjin cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3145
HS编码
84199019
产品标签
line of induction,air cleaner
产品描述
MẶT BÍT BẰNG THÉP, PHỤ KIỆN CỦA HỆ TỦ GIA NHIỆT HYD-103B, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/17
提单编号
——
供应商
lab sync corp.
采购商
công ty tnhh vecomtech
出口港
tianjin cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3145
HS编码
84199019
产品标签
line of induction,air cleaner
产品描述
MẶT BÍT BẰNG THÉP, PHỤ KIỆN CỦA HỆ TỦ GIA NHIỆT HYD-103B, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/17
提单编号
——
供应商
lab sync corp.
采购商
cong ty tnhh vecomtech
出口港
tianjin cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58000
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
HỆ TỦ GIA NHIỆT (BAO GỒM BUỒNG ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ NÓNG, BUỒNG ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ LẠNH), MODEL HYD-103B, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN (380V, 3 PHA), MỚI 100% @
交易日期
2019/02/18
提单编号
——
供应商
lab sync corp.
采购商
công ty tnhh vecomtech
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1300
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
KIỂM TRA ĐỘ BẬT NẢY CỦA GHẾ SOFA (DRAWER REBOUND TESTER), KÝ HIỆU: KW-BFM-20, HÃNG SX: KINGWELLS, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/18
提单编号
——
供应商
lab sync corp.
采购商
công ty tnhh vecomtech
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35920
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ THỬ SOFA (SOFA TESTER), KÝ HIỆU: KW-BFM-38, HÃNG SX: KINGWELLS, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/18
提单编号
——
供应商
lab sync corp.
采购商
công ty tnhh vecomtech
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ THỬ DÙNG CHO THIẾT BỊ KIỂM TRA GHẾ SOFA (QUICK RELEASER), KÝ HIỆU: KW-BSE-32, PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ KIỂM TRA TAY VỊN, HÃNG SX: KINGWELLS, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/18
提单编号
——
供应商
lab sync corp.
采购商
công ty tnhh vecomtech
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ THỬ DÙNG CHO THIẾT BỊ KIỂM TRA GHẾ SOFA (QUICK RELEASER), KÝ HIỆU: KW-BSE-32, PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ KIỂM TRA TAY VỊN, HÃNG SX: KINGWELLS, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/18
提单编号
——
供应商
lab sync corp.
采购商
công ty tnhh vecomtech
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1300
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BẬT NẢY CỦA GHẾ SOFA (DRAWER REBOUND TESTER), KÝ HIỆU: KW-BFM-20, HÃNG SX: KINGWELLS, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/18
提单编号
——
供应商
lab sync corp.
采购商
công ty tnhh vecomtech
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10200
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA TAY VỊN CỦA GHẾ (CHAIR ARM TESTER), KÝ HIỆU: KW-BSE-16, DÙNG ĐỂ ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG KÉO KHÁNG CỦA TAY VỊN THEO HƯỚNG SONG SONG, HÃNG SX: KINGWELLS, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/18
提单编号
——
供应商
lab sync corp.
采购商
công ty tnhh vecomtech
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35920
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ THỬ SOFA (SOFA TESTER), KÝ HIỆU: KW-BFM-38, HÃNG SX: KINGWELLS, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/18
提单编号
——
供应商
lab sync corp.
采购商
công ty tnhh vecomtech
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10200
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA TAY VỊN CỦA GHẾ (CHAIR ARM TESTER), KÝ HIỆU: KW-BSE-16, DÙNG ĐỂ ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG KÉO KHÁNG CỦA TAY VỊN THEO HƯỚNG SONG SONG, HÃNG SX: KINGWELLS, MỚI 100% @