产品描述
ỐNG KHÍ NHỰA MÀU ĐEN, ĐƯỜNG KÍNH TIẾT DIỆN 8MM. DÙNG CHO THIẾT BỊ CUNG CẤP HÓA CHẤT KHỬ TĨNH ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/08
提单编号
——
供应商
uin tech ltd.
采购商
công ty tnhh nitto việt nam
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI DÂY ĐIỆN, CHẤT LIỆU NHỰA, KHÔNG CÓ REN. DÙNG CHO THIẾT BỊ CUNG CẤP HÓA CHẤT KHỬ TĨNH ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/08
提单编号
——
供应商
uin tech ltd.
采购商
công ty tnhh nitto việt nam
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MIẾNG GÁ BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 40X90MM. DÙNG CHO THIẾT BỊ CUNG CẤP HÓA CHẤT KHỬ TĨNH ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/08
提单编号
——
供应商
uin tech ltd.
采购商
công ty tnhh nitto việt nam
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
产品描述
BÌNH CHỨA HÓA CHẤT CHO THIẾT BỊ KHỬ TĨNH ĐIỆN, CHẤT LIỆU INOX, DUNG TÍCH 5 LÍT. DÙNG CHO THIẾT BỊ CUNG CẤP HÓA CHẤT KHỬ TĨNH ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/08
提单编号
——
供应商
uin tech ltd.
采购商
công ty tnhh nitto việt nam
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
85442029
产品标签
robot,conductor
产品描述
DÂY ĐIỆN MÀU XANH CABLE KIV, TIẾT DIỆN 16MM2, ĐIỆN ÁP 24V. DÙNG CHO THIẾT BỊ CUNG CẤP HÓA CHẤT KHỬ TĨNH ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/08
提单编号
——
供应商
uin tech ltd.
采购商
công ty tnhh nitto việt nam
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
85439090
产品标签
apparatus of heading
产品描述
XY LANH KHÍ NÉN NGQM40-75, CHẤT LIỆU THÉP. DÙNG CHO THIẾT BỊ CUNG CẤP HÓA CHẤT KHỬ TĨNH ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @