【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-20
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-20共计415笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
38
107037
71000
- 2025
7
94211
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106892653230
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu đại tân thành
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
100000
-
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
-
产品描述
Hệ thống lọc bụi trong lò luyện nhôm, model: QDHB-1292-110KW, hiệu: QD, cs: 110KW, điện áp:380V, nsx: 2024, hàng đồng bộ tháo rời, mớ...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106871510800
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác focasting việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
999
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
Tấm lọc (CERAMIC FOAM FILTER) bằng gốm chịu lửa (chứa > 50% là Al2O3) dùng để lọc tạp chất trong quá trình SX nhôm, chịu lửa tối đa 1...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106870847750
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn quốc tế thái sơn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19740
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
Chế phẩm hóa học (refining agent),có TP chính là hỗn hợp muối clorua,muối cacbonat của natri,kali và phụ gia,dùng trong sx nhôm NaCl(...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106870847750
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn quốc tế thái sơn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19740
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
Chế phẩm hóa học (refining agent),có TP chính là hỗn hợp muối clorua,muối cacbonat của natri,kali và phụ gia,dùng trong sx nhôm NaCl(...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106870847750
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn quốc tế thái sơn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1910
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
Máng dẫn chịu nhiệt bằng gốm sứ chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm, nhiệt độ chịu lửa 1250 độ, sử dụng cho lò đun sản xuất nấu ph...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106870847750
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn quốc tế thái sơn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
560
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
Khuôn hình ống thông 2 đầu bằng gốm sứ chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm, nhiệt độ chịu lửa 1200 độ, sử dụng cho lò đun sản xuất...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106870847750
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn quốc tế thái sơn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
475
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
Khuôn hình ống thông 2 đầu bằng gốm sứ chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm, nhiệt độ chịu lửa 1200 độ, sử dụng cho lò đun sản xuất...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798908200
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại phương trung
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3420
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
Khuôn sứ chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm, nhiệt độ chịu lửa 1200 độ, sử dụng cho lò đun sản xuất nấu phôi nhôm, 5 inch, mới 10...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798908200
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại phương trung
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1710
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
Khuôn sứ chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm, nhiệt độ chịu lửa 1200 độ, sử dụng cho lò đun sản xuất nấu phôi nhôm, 4 inch, mới 10...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106771998761
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác focasting việt nam
-
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7428
-
HS编码
85059090
产品标签
magnets
-
产品描述
Nam châm điện dùng để loại bỏ sắt và các tạp chất sắt, đường kính 600mm, chịu được nhôm nóng chảy tối đa 800 độ C,NSX: FOSHAN NANHAI ...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106771998761
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác focasting việt nam
-
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
74284
-
HS编码
84161000
产品标签
furnace burners,liquid fuel
-
产品描述
Bộ đầu đốt nguyên liệu dầu dùng cho lò luyện nhôm ( ống dẫn,cáp,van không bao gồm khoang hay buồng đốt). NSX: FOSHAN NANHAI QUANDUAN ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759293540
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư yonz technology (việt nam)
-
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24660
-
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
-
产品描述
.#&Cối xay xỉ (chứa nhôm nóng chảy chưa tách xỉ), bằng gang đúc,QT400-800, kích thước:1420mm*1420mm*850mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759293540
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư yonz technology (việt nam)
-
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1532
-
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
.#&Lưỡi dao phụ để khuấy nhôm nóng chảy, bằng gang đúc,800-QT400, kích thước:150*600mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759293540
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư yonz technology (việt nam)
-
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4960
-
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
.#&Lưỡi dao chính để khuấy nhôm nóng chảy,CHJ-800-025, bằng gang đúc, kích thước:1350*800*100mm . Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
8812717
-
供应商
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.
采购商
kanav metals llp
-
出口港
——
进口港
mundra
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
8000
-
HS编码
84543090
产品标签
rope,casting machine,rack,ss steel wire
-
产品描述
TRACKLESS STEEL WIRE ROPE CASTING MACHINE
+查阅全部
采供产品
-
citric acid
26
27.66%
>
-
polyethylene glycol
26
27.66%
>
-
vitriol
26
27.66%
>
-
refractory ceramic goods
19
20.21%
>
-
detergent
7
7.45%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
38249999
26
27.66%
>
-
69032000
19
20.21%
>
-
34029099
7
7.45%
>
-
68061000
6
6.38%
>
-
73251090
6
6.38%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
410
98.8%
>
-
india
5
1.2%
>
港口统计
-
nansha
158
38.07%
>
-
nansha cn
117
28.19%
>
-
shekou cn
15
3.61%
>
-
shekou
8
1.93%
>
-
foshan
4
0.96%
>
+查阅全部
foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-20,foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.共有415笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.的415笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出foshan nanhai quanduan aluminum material equipment co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱