【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-10-30
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-30 共计3820 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是juteng nei jiang communication accessory co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
1851
12062680
3154242.01 2024
1685
7222525
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687038360
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5018.0382
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
AP3K6000120#&Nắp chất liệu nhựa,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AP3K6000120,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687038360
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4477.132
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
AP3Y2000302#&Vỏ chất liệu plastic,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AP3Y2000302,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687038360
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20767.5
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
AP90Z000803#&Vỏ chất liệu plastic,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AP90Z000803,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687038360
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32273.6725
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
AM3YK001403#&Vỏ mặt bàn phím chất liệu plastic,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AM3YK001403,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687038360
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68567.2
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
AM90R000103#&Vỏ chất liệu nhôm,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AM90R000103,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687038360
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10466.9
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
AM90R000403#&Vỏ chất liệu nhôm,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AM90R000403,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687038360
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40841.5
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
AM3YK001313#&Vỏ chất liệu nhôm,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AM3YK001313,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687038360
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70593.552
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
AM3YK001203#&Vỏ mặt bàn phím chất liệu plastic,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AM3YK001203,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687038360
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6018.012
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
AM3YK001F03#&Vỏ mặt sau chất liệu plastic,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AM3YK001F03,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106684514860
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.042
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
FA40H000A00#&Vỏ chất liệu plastic,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:FA40H000A00,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106684514860
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.56
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
AP40H000700#&Vỏ chất liệu plastic,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AP40H000700,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106684514860
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.64
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
AP40H000400#&Vỏ chất liệu plastic,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AP40H000400,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675850850
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8923.488
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
AP409000F02#&Vỏ chất liệu plastic,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AP409000F02,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675850850
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14591.3768
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
AP409000202#&Vỏ chất liệu plastic,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AP409000202,Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675850850
供应商
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ logistics đại dương
出口港
neijiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16066.1592
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
AP409000302#&Vỏ chất liệu plastic,NPL gia công sản xuất bản mạch và lắp ráp máy tính xách tay,P/N:AP409000302,Mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
hardened plastic
2031
80.24%
>
stainless steel
2031
80.24%
>
tablet
249
9.84%
>
al articles
174
6.87%
>
plastics
57
2.25%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269099
2031
80.24%
>
84733090
249
9.84%
>
76169990
174
6.87%
>
39219090
57
2.25%
>
73269099
12
0.47%
>
+ 查阅全部
港口统计
china
237
6.59%
>
chengdu
161
4.48%
>
chengdu cn
100
2.78%
>
zhenjiang
6
0.17%
>
cua khau huu nghi lang son vn
3
0.08%
>
+ 查阅全部
juteng nei jiang communication accessory co.ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-30,juteng nei jiang communication accessory co.ltd.共有3820笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从juteng nei jiang communication accessory co.ltd.的3820笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出juteng nei jiang communication accessory co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。