以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-30共计262笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是four p co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
产品描述
NRT-GR-023#&MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢPXUẤT TRẢ 1 PHẦN DÒNG HÀNG SỐ 7 CỦA TỜ KHAI:104396597100#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877294
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1279other
金额
32046.972
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
2702W_SL (PQR991000)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017777751
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2616other
金额
15180.9
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
6751W PQR991306#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877294
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1279other
金额
32390.562
HS编码
85319010
产品标签
fire alarms,burglar
产品描述
2G60002568 (PQR990406)#&VỈ MẠCH CỦA BỘ CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877294
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1279other
金额
32046.972
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
2702W_SL (PQR991000)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017777751
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
2616other
金额
10572.274
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
4899M (PQR991414)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017777751
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
2616other
金额
56375.177
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
6741W (PQR961209)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017777751
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
2616other
金额
15180.9
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
6751W PQR991306#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017777751
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2616other
金额
32739.9
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
2738W/A (PQR990302)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017777751
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2616other
金额
10572.274
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
4899M (PQR991414)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017777751
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2616other
金额
56375.177
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
6741W (PQR961209)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877294
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1279other
金额
32390.562
HS编码
85319010
产品标签
fire alarms,burglar
产品描述
2G60002568 (PQR990406)#&VỈ MẠCH CỦA BỘ CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017777751
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
2616other
金额
32739.9
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
2738W/A (PQR990302)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017774656
供应商
four p co.ltd.
采购商
nirotech ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6706other
金额
7292.321
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
4899M (PQR991414)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
four p co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-30,four p co.ltd.共有262笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从four p co.ltd.的262笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出four p co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。