供应商
german nguyen
采购商
sao viet trading and business investment joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44413.92
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA DAIRYSTAR H VOLL-MILCH 3,5% FETT. ĐÓNG GÓI: 1 LÍT/ HỘP, NHÀ SẢN XUẤT: FUDE + SERRAHN MILCHPRODUKTE GMBH & CO. KG, HẠN SỬ DỤNG 06/2023, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
sao viet trading and business investment joint stock company
出口港
berlin de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1196other
金额
7201.301
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG MALTOCAL 19, 1000G/HỘP, HSD: 25/04/2025,NSX: METAX INSTITUT FUR DIATETIK GMBH. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/31
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
cong ty co phan dau tu va thuong mai hoang mai
出口港
hamburg de
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4800
HS编码
40101900
产品标签
conveyor belts of vulcanized rubber
产品描述
BĂNG TẢI CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÓ ĐỘNG CƠ, KHÔNG NHÃN HIỆU, BẢN RỘNG TỪ 600MM TRỞ LÊN, DÀY TỪ 1CM ĐẾN 3 CM DO ĐỨC SẢN XUẤT .TỌNG LƯỢNG 24.000 KG ĐƠN GIÁ 200 USD/ TẤN . @
交易日期
2019/06/06
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
schonefeld berlin
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
759.45
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ NỒI INOX WMF 10 MÓN/BỘ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/06
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
schonefeld berlin
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
CHẢO INOX WMF 24CM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/06
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
schonefeld berlin
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86.31
HS编码
85163100
产品标签
hair dryers
产品描述
MÁY SẤY TÓC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN PROFI-CARE PC-HR 3010 CÔNG SUẤT 2000W. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/06
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
schonefeld berlin
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
571.1
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN STEBA IK300 S.C, TỔNG CÔNG SUẤT 3100W. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/06
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
schonefeld berlin
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200.85
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
MÁY XAY SINH TỐ KLARSTEIN 1.5L HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN CÔNG SUẤT 1000W. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/06
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
schonefeld berlin
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
453
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG DẠNG VIÊN UỐNG BỔ SUNG VITAMIN TỔNG HỢP DOPPELHERZ 30VIÊN/HỘP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/06
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
schonefeld berlin
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
604.6
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
QUẠT THÁP SILVERCREST STV 45 D5 HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 45W. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/02
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
schonefeld berlin
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.96
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG VIÊN UỐNG BỔ SUNG VITAMIN TỔNG HỢP MIVOLIS 200 VIÊN/HỘP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/02
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
schonefeld berlin
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4442.16
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG BỔ SUNG VITAMIN CHO BÉ SANOSTOL NO 1 300ML/CHAI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/02
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
schonefeld berlin
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
582
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG DẠNG NƯỚC UỐNG BỔ SUNG VITAMIN D FLUORETTEN 500 IE 90 VIÊN/HỘP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/02
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
schonefeld berlin
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.63
HS编码
85165000
产品标签
microwave ovens
产品描述
LÒ VI SÓNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN MIELE M6262TC 46L 900W. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/02
提单编号
——
供应商
german nguyen
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
schonefeld berlin
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
302.4
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
MÁY XAY SINH TỐ WMF KULT, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN CÔNG SUẤT 300W. HÀNG MỚI 100% @
german nguyen是一家德国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于德国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-08-05,german nguyen共有68笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。