以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-05-08共计37笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kim won jun公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/05/08
提单编号
eb055854750kr
供应商
kim won jun
采购商
greystone data su ystems vietnam
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
50
HS编码
84717020
产品标签
floppy disk drivers
产品描述
152#&COMPUTER HARD DRIVE (USED GOODS)
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
10
HS编码
63062990
产品标签
tents of other textiles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ CẮM TRẠI (LỀU) @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
20
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TÚI XÁCH BẰNG DA TỔNG HỢP (10 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
10
HS编码
94042910
产品标签
spring
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỆM LÒ XO ( 2 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
10
HS编码
44140000
产品标签
wooden frames
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: KHUNG ẢNH GỖ (2 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
10
HS编码
87120030
产品标签
mountain bicycles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: XE ĐẠP @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
15
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: QUẠT ĐIỆN LG @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
10
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ BẾP (NỒI, XOONG, CHẢO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ 6 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
15
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ TRANG TRÍ BẰNG SỨ (TƯỢNG NHỎ, QUẢ CẦU SỨ)(20 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
40
HS编码
63090000
产品标签
worn clothing
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: QUẦN ÁO @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
10
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ BẾP (BỘ ĐỒ ĂN BẰNG KIM LOẠI, THÌA, DĨA20 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
10
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ BẾP (HỘP ĐỰNG NHỰA) (10 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
20
HS编码
84181019
产品标签
refrigerator,compressor
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TỦ ĐÔNG KIM CHI SAMSUNG @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
20
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: NỒI CƠM ĐIỆN LOCK&LOCK @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
kim won jun
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3650other
金额
10
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: NỒI CHIÊN KHÔNG DẦU KOREA KING @
kim won jun是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-05-08,kim won jun共有37笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kim won jun的37笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kim won jun在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。