以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-13共计163笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023441913271913508634
20243891185486780081
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/13
提单编号
106803111920
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
công ty tnhh tata coffee việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
309.29
HS编码
28352990
产品标签
phosphates
产品描述
VTTH-CHEMICALSA100#&Hóa chất A 100, thành phần chính: Natri Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò hơi, 25kg/ can. M...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738685760
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
công ty tnhh tata coffee việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39891.66246
HS编码
12130000
产品标签
plant stem
产品描述
VTTH-HUSK#&Trấu nghiền(vỏ trấu được tách ra từ hạt lúa sau khi xay xát và mang đi nghiền),màu vàng, nguyên liệu để vận hành nồi hơi t...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738760920
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
công ty tnhh tata coffee việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28290.6
HS编码
12130000
产品标签
plant stem
产品描述
VTTH-HUSK#&Trấu nghiền(vỏ trấu được tách ra từ hạt lúa sau khi xay xát và mang đi nghiền),màu vàng, nguyên liệu để vận hành nồi hơi t...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738685760
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
công ty tnhh tata coffee việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
386.9025
HS编码
28352990
产品标签
phosphates
产品描述
VTTH-CHEMICALSA100#&Hóa chất A 100, thành phần chính: Natri Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò hơi, 25kg/ can. M...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106654341140
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
công ty tnhh tata coffee việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27635.63528
HS编码
12130000
产品标签
plant stem
产品描述
VTTH-HUSK#&Trấu nghiền(vỏ trấu được tách ra từ hạt lúa sau khi xay xát và mang đi nghiền),màu vàng, nguyên liệu để vận hành nồi hơi t...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106654300100
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
công ty tnhh tata coffee việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
467.811
HS编码
28352990
产品标签
phosphates
产品描述
VTTH-CHEMICALSA100#&Hóa chất A 100, thành phần chính: Natri Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò hơi, 25kg/ can. M...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106654300100
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
công ty tnhh tata coffee việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41565.92
HS编码
12130000
产品标签
plant stem
产品描述
VTTH-HUSK#&Trấu nghiền(vỏ trấu được tách ra từ hạt lúa sau khi xay xát và mang đi nghiền),màu vàng, nguyên liệu để vận hành nồi hơi t...
展开
交易日期
2024/09/16
提单编号
106578190130
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
công ty tnhh tata coffee việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36122.07864
HS编码
12130000
产品标签
plant stem
产品描述
VTTH-HUSK#&Trấu nghiền, nguyên liệu để vận hành nồi hơi tạo ra khí hơi, 1 bao/ 50kg . Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/16
提单编号
106578148830
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
công ty tnhh tata coffee việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39382.44
HS编码
12130000
产品标签
plant stem
产品描述
VTTH-HUSK#&Trấu nghiền, nguyên liệu để vận hành nồi hơi tạo ra khí hơi, 1 bao/ 50kg . Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/16
提单编号
106578148830
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
công ty tnhh tata coffee việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
399.425
HS编码
28352990
产品标签
phosphates
产品描述
VTTH-CHEMICALSA100#&Hóa chất A 100, thành phần chính: Natri Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò hơi, 25kg/ can. M...
展开
交易日期
2024/08/10
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
tata coffee vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
250kg
金额
393.46
HS编码
28352990
产品标签
phosphates
产品描述
VTTH-CHEMICALSA100#&Chemical A 100, main ingredient: Sodium Hexametaphosphate (Na6P6O18) used to treat water in boilers, 25kg/can. 10...
展开
交易日期
2024/08/10
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
tata coffee vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
447000kg
金额
39684.66
HS编码
12130000
产品标签
plant stem
产品描述
VTTH-HUSK#& Crushed rice husk, raw material for operating boilers to create steam, 1 bag/ 50kg. 100% new. ...
展开
交易日期
2024/08/10
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
tata coffee vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
420796kg
金额
37358.269
HS编码
12130000
产品标签
plant stem
产品描述
VTTH-HUSK#& Crushed rice husk, raw material for operating boilers to create steam, 1 bag/ 50kg. 100% new. ...
展开
交易日期
2024/07/20
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
tata coffee vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
200kg
金额
308.972
HS编码
28352990
产品标签
phosphates
产品描述
VTTH-CHEMICALSA100#&Chemical A 100, main ingredient: Sodium Hexametaphosphate (Na6P6O18) used to treat water in boilers, 25kg/can. 10...
展开
交易日期
2024/07/20
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet
采购商
tata coffee vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
444000kg
金额
38690.16
HS编码
12130000
产品标签
plant stem
产品描述
VTTH-HUSK#&Crushed rice husk, raw material to operate boilers to generate steam, 1 bag/50kg. 100% new. ...
展开
cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-13,cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet共有163笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet的163笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh thuong mai dich vu trau viet在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。