产品描述
NLÒ LƯU HÓA CAO SU (DÙNG NHIỆT ĐỘ CAO ĐỂ ĐỊNH HÌNH GIÀY). MODEL: LJ-629. KÍCH THƯỚC: 9X1.25X1.25M. HÃNG: LIANG QIANG. CÔNG SUẤT: 1.5HP. ĐIỆN ÁP: 380V. MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
jinyu
采购商
ncông ty tnhh bai hong
出口港
yantian
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36783
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
NMÁY ĐỊNH HÌNH GIÀY.MODEL: LJ-909CN. KÍCH THƯỚC: 25X1.68X1.235M. HÃNG: LIANG QIANG. CÔNG SUẤT: 8HP. ĐIỆN ÁP: 380V. MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
jinyu
采购商
ncông ty tnhh bai hong
出口港
yantian
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2434.5
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
NMÁY LỌC BỤI VẢI. MODEL: LJ-900. HÃNG: LIANG QIANG. CÔNG SUẤT: 3HP. ĐIỆN ÁP: 380V. MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
jinyu
采购商
ncông ty tnhh bai hong
出口港
yantian
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6565.5
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
NBĂNG TẢI CHUYỂN HÀNG, HOẠT ĐỘNG LIÊN TỤC. MODEL: LJ-039. KÍCH THƯỚC: 3.8M(L)X1.25M(W)X7M(H). HÃNG: LIANG QIANG. CÔNG SUẤT: 0.5HP. ĐIỆN ÁP: 380V. MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
jinyu
采购商
ncông ty tnhh bai hong
出口港
yantian
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1171.5
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
NMÁY SẤY KHỬ NẤM MỐC. MODEL: LJ-110N. KÍCH THƯỚC: 0.85X1.05X0.76M. HÃNG: LIANG QIANG. CÔNG SUẤT: 0.6KW. ĐIỆN ÁP: 220V. MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
jinyu
采购商
ncông ty tnhh bai hong
出口港
yantian
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2151
HS编码
85143090
产品标签
plastic,drying machine
产品描述
NLÒ SẤY ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG, MODEL: LJ-669, KÍCH THƯỚC: 2.5X0.94X0.37M, HÃNG: LIANG QIANG, CÔNG SUẤT: 0.25HP, ĐIỆN ÁP: 380V,TẦN SỐ: 50HZ. MỚI 100%, CÁC PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM THEO DÙNG TRONG CNSX GIẦY @
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
jinyu
采购商
ncông ty tnhh bai hong
出口港
yantian
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2434.5
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
NMÁY LỌC BỤI VẢI, MODEL: LJ-900, HÃNG: LIANG QIANG, CÔNG SUẤT: 3HP, ĐIỆN ÁP: 380V, TẦN SỐ: 50HZ, DÙNG TRONG CNSX GIẦY. MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
jinyu
采购商
ncông ty tnhh bai hong
出口港
yantian
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1825.5
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
NMÁY SẤY HỒNG NGOẠI. MODEL: LJ-669IR. KÍCH THƯỚC: 2.5X0.94X0.42M. HÃNG: LIANG QIANG. CÔNG SUẤT: 0.25HP. ĐIỆN ÁP: 380V. MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
jinyu
采购商
ncông ty tnhh bai hong
出口港
yantian
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4348.5
HS编码
40101900
产品标签
conveyor belts of vulcanized rubber
产品描述
NBĂNG TẢI CAO SU. MODEL: LJ-639. KÍCH THƯỚC: 20X1.34X0.76M. HÃNG: LIANG QIANG. CÔNG SUẤT: 1HP. ĐIỆN ÁP: 220V. MỚI 100%. CÁC BỘ PHẬN CHI TIẾT THÁO RỜI ĐỒNG BỘ VÀ CÁC PHỤ KIỆN ĐI KÈM THEO. @
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
jinyu
采购商
ncông ty tnhh bai hong
出口港
yantian
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2151
HS编码
85143090
产品标签
plastic,drying machine
产品描述
NLÒ SẤY ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG. MODEL: LJ-669. KÍCH THƯỚC: 2.5X0.94X0.37M. HÃNG: LIANG QIANG. CÔNG SUẤT: 0.25HP. ĐIỆN ÁP: 380V. MỚI 100%. CÁC BỘ PHẬN CHI TIẾT THÁO RỜI ĐỒNG BỘ VÀ CÁC PHỤ KIỆN ĐI KÈM THEO. @
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
jinyu
采购商
ncông ty tnhh bai hong
出口港
yantian
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6565.5
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
NBĂNG TẢI CHUYỂN HÀNG, HOẠT ĐỘNG LIÊN TỤC. MODEL: LJ-039. KÍCH THƯỚC: 3.8M(L)X1.25M(W)X7M(H). HÃNG: LIANG QIANG. CÔNG SUẤT: 0.5HP. ĐIỆN ÁP: 380V. MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
jinyu
采购商
ncông ty tnhh bai hong
出口港
yantian
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9391.5
HS编码
85143090
产品标签
plastic,drying machine
产品描述
NLÒ LƯU HÓA CAO SU (DÙNG NHIỆT ĐỘ CAO ĐỂ ĐỊNH HÌNH GIÀY). MODEL: LJ-629. KÍCH THƯỚC: 9X1.25X1.25M. HÃNG: LIANG QIANG. CÔNG SUẤT: 1.5HP. ĐIỆN ÁP: 380V. MỚI 100%. @