HS编码
844180
产品标签
paper pulp,pera,paperboard,electrica,paper,other machine,ether,making up
产品描述
OTHER MACHINES WHETHER OR NOT ELECTRICALLY OPERATED FOR MAKING UP PAPER PULP PAPER OR PAPERBOARD
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
iijima mfgcoltd
采购商
king jim vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.151
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT BẰNG THÉP SCREW 18FH-HS4-10 - PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA MÁY CẮT BÌA FILE HỒ SƠ, TRỌNG LƯỢNG 2: 0,008 KGM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
iijima mfgcoltd
采购商
king jim vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3904.786
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
产品描述
BỘ HÚT LIỆU PARTS FEE SUCKER ASSY - BỘ PHẬN THAY THẾ CỦA MÁY CẮT BÌA FILE HỒ SƠ BẰNG GIẤY, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
iijima mfgcoltd
采购商
king jim vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.151
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT BẰNG THÉP SCREW 18FH-HS6-20 - PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA MÁY CẮT BÌA FILE HỒ SƠ, TRỌNG LƯỢNG 2: 0,028 KGM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
iijima mfgcoltd
采购商
king jim vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.151
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT BẰNG THÉP SCREW 18FH-HS3-10 - PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA MÁY CẮT BÌA FILE HỒ SƠ, TRỌNG LƯỢNG 2: 0,004 KGM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
iijima mfgcoltd
采购商
king jim vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3173.311
HS编码
84419010
产品标签
cutting machines
产品描述
BỘ CHUYỂN TIẾP CẤP HƠI FORWARDING SUCKER ASSY TH012528 - BỘ PHẬN THAY THẾ CỦA MÁY CẮT BÌA FILE HỒ SƠ BẰNG GIẤY, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/30
提单编号
——
供应商
iijima mfgcoltd
采购商
toin vietnam co.ltd.
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206.452
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LƯỠI GÀ BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ ĐÈ GIẤY, PHỤ TÙNG CỦA MÁY BẾ, HÀNG MỚI 100%/ 71A-311B @
交易日期
2021/07/30
提单编号
——
供应商
iijima mfgcoltd
采购商
toin vietnam co.ltd.
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206.452
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LƯỠI GÀ BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ ĐÈ GIẤY, PHỤ TÙNG CỦA MÁY BẾ, HÀNG MỚI 100%/ 71A-313-1 @
交易日期
2021/07/30
提单编号
——
供应商
iijima mfgcoltd
采购商
toin vietnam co.ltd.
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
538.57
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH CHỌT LỖ (ĐK 4MM; BẰNG SẮT; PHỤ TÙNG THAY THẾ MÁY BẾ)/ LOWER PIN, HÀNG MỚI 100%/ 8-24-13-0B @
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
iijima mfgcoltd
采购商
king jim vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135.478
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT BẰNG THÉP ĐẦU LỤC GIÁC: DIE TIGHTENING SCREW (HEX) 71A-156- PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA MÁY CẮT BÌA FILE HỒ SƠ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/23
提单编号
——
供应商
iijima mfgcoltd
采购商
king jim vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
343.548
HS编码
73151990
产品标签
ream
产品描述
MẮC NỐI BẰNG THÉP JOINT LINK RS2080JL P71C-55-1- BỘ PHẬN THAY THẾ CỦA XÍCH CON LĂN, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/29
提单编号
——
供应商
iijima mfgcoltd
采购商
king jim vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.701
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
LÔNG ĐỀN BẰNG THÉP TRAST WASHER B195-01501- PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG TRONG NHÀ MÁY SX FILE HỒ SƠ, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/29
提单编号
——
供应商
iijima mfgcoltd
采购商
king jim vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
417.13
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH CHẶN KHUÔN BẰNG THÉP: BAR 71A-365- PHỤ TÙNG THAY THẾ DẬP BÌA FILE HỒ SƠ, MỚI 100% @