【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
活跃值76
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-04
地址: no. 412, zhongjing road, xixia country,henan province, p.r. china
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-04共计1554笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是henan xibao metallurgy materials group co. ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
73
340284
657637.5
- 2025
10
33439.87
21790
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
51801/040225/0000697
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
акционерное общество арселормиттал темиртау
-
出口港
——
进口港
т/п «темиртау»
-
供应区
China
采购区
Kazakhstan
-
重量
19870kg
金额
20664.8
-
HS编码
3824996500
产品标签
refractory powder,anti sticking rock
-
产品描述
1. ПОРОШОК РАЗЛИВОЧНЫЙ, ШЛАКООБРАЗУЮЩАЯ СМЕСЬ, ПРЕДНАЗНАЧЕНА ДЛЯ НАНЕСЕНИЯ НА СТЕНКИ КРИСТАЛЛИЗАТОРА ПРИ РАЗЛИВКИ НИЗКОУГЛЕРОДИСТОЙ С...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106906889611
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
công ty tnhh thép tung ho việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3400
-
HS编码
38241000
产品标签
bond
-
产品描述
Bột phủ khuôn đúc dùng cho lò luyện thép Casting Powder XDF-1, SiO2: 29.44%, Al2O3: 8.12%, CaO: 24.64%. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106906889611
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
công ty tnhh thép tung ho việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9000
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
Chén đúc thép, type: J-400-10 bằng gốm chịu lửa dùng cho thùng trung gian, Body: Al2O3: 50.1%, Slag line: ZrO2 79.05%: chịu nhiệt 175...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106906889611
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
công ty tnhh thép tung ho việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5950
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
Chén đúc thép (chén dài), type: C-230 bằng gốm chịu lửa dùng cho thùng trung gian, Body: Al2O3: 49.77%, SiO2: 12.35%, Liner: SiO2: 70...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106871030230
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xây dựng nhất lẩu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
55
-
HS编码
68069000
产品标签
heat insulating mineral materials,sound insulating mineral materials
-
产品描述
Vòng đệm từ sợi khoáng silicat cách nhiệt, đường kính trong184mm x dày 5mm, dùng lót vào ống rót thép, chống rò và không khí lọt vào ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106871030230
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xây dựng nhất lẩu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1700
-
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
-
产品描述
Gạch SLAB WELL BLOCK, dạng hình ống trụ tròn, mã VL: Z-328-2, TP: Al2O3: 80.32%, SiC+C: 4.03%, chưa nung, được sấy khô ở 300 độ C, NĐ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106871030230
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xây dựng nhất lẩu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8800
-
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
-
产品描述
Gạch SLAB STOPPER, dạng hình ống trụ tròn,mã VL: B-328-2,TP thân: Al2O3:50.96%,SiO2:18.55%,F.C:24.56%,đầu: Al2O3:62.08%,SiO2:6.95%,Mg...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106871030230
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xây dựng nhất lẩu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17200
-
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
-
产品描述
Gạch SLAB SEN,dạng hình ống trụ tròn, mã VL: J-328-4, TP: Al2O3: 51.86%, thân: SiO2: 18.2%, F.C: 26.45%, xỉ: ZrO2: 77.21%, F.C: 13.13...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
31
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
тов металургійний завод дніпросталь
-
出口港
——
进口港
дніпровська митниця
-
供应区
China
采购区
Ukraine
-
重量
1920kg
金额
10866
-
HS编码
6903209000
产品标签
——
-
产品描述
ВИРОБИ З ВОГНЕТРИВКОЇ КЕРАМІКИ З ВМІСТОМ ГЛИНОЗЕМУ БІЛЬШЕ 45МАС AL2O3 B DN 1 СТОПОР МОНОБЛОК ПРОМІЖНОГО КОВША ЯВЛЯЄ СОБОЮ ВОГНЕТРИВКИ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106848594900
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10062
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
Bột hút xỉ thùng trung gian (TUNDISH POWDER CALCAREOUS),TP: SiO2: 4.23%, CaO: 50.52%,MgO: 3.87%,Al2O3: 35.13%,Fe2O3: 0.86%,H2O:0.45%,...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810240240
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xây dựng nhất lẩu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14000
-
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
-
产品描述
Gạch BILLET STOPPER, dạng hình ống trụ tròn,mã VL:B-328,TP thân: Al2O3: 51.02%, F.C: 23.06%,đầu Al2O3: 61.85%, MgO: 17.45%,F.C: 12.23...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810512800
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xây dựng nhất lẩu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28080
-
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
-
产品描述
Gạch silic nhôm LONG NOZZLE, dạng hình ống trụ tròn, TP: thân Al2O3: 54.08%, F.C: 27.04%, xỉ Al2O3: 69.96%, F.C: 22.13%, chưa nung, đ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810240240
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xây dựng nhất lẩu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19000
-
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
-
产品描述
Gạch BILLET SEN,dạng hình ống trụ tròn, mã VL: J-328,TP: Al2O3: 52.68%, thân F.C: 27.01%, xỉ ZrO2: 76.31%, F.C:13.6%, đầu F.C:11.23%,...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810240240
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xây dựng nhất lẩu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3887
-
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
-
产品描述
Gạch BILLET WELL BLOCK, dạng hình ống trụ tròn, mã VL: Z-328, TP: Al2O3: 80%, SiC+C: 4%, chưa nung, được sấy khô ở 300 độ C, nhiệt độ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
55302/021224/1181761
-
供应商
henan xibao metallurgy materials group co. ltd
采购商
акционерное общество арселормиттал темиртау
-
出口港
——
进口港
т/п «алматы-цто»
-
供应区
China
采购区
Kazakhstan
-
重量
570kg
金额
4800
-
HS编码
6903209000
产品标签
plate,cup
-
产品描述
1. СТАКАН ПОГРУЖНОЙ J-316-4, ОГНЕУПОРНЫЙ СТАКАН БЕЗ АРГОНОВОЙ ПРОДУВКИ ИЗ ВЫСОКОГЛИНОЗЕМИСТОГО МАТЕРИАЛА, УСТАНАВЛИВАЕТСЯ В ШИБЕРНЫХ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
refractory ceramic products
78
14.94%
>
-
steel
34
6.51%
>
-
citric acid
25
4.79%
>
-
polyethylene glycol
25
4.79%
>
-
vitriol
25
4.79%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
6903209000
87
16.67%
>
-
38249999
25
4.79%
>
-
3824996500
23
4.41%
>
-
69032000
19
3.64%
>
-
6815990008
17
3.26%
>
+查阅全部
贸易区域
-
russia
731
47.04%
>
-
vietnam
384
24.71%
>
-
ukraine
321
20.66%
>
-
kazakhstan
88
5.66%
>
-
turkey
17
1.09%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
205
13.19%
>
-
ua маріуполь
166
10.68%
>
-
shanghai cn
45
2.9%
>
-
ua м алчевськ
27
1.74%
>
-
zhengzhou
9
0.58%
>
+查阅全部
henan xibao metallurgy materials group co. ltd是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-04,henan xibao metallurgy materials group co. ltd共有1554笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从henan xibao metallurgy materials group co. ltd的1554笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出henan xibao metallurgy materials group co. ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →