供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130.72828
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
750.515104 Nẹp Mini thẳng - Mini-plate, straight, with round holes, 4 lỗ, Titan ( Mới 100 % , TBYT cấy ghép lâu dài trong cơ thể người trên 30 ngày HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.03132
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
750.510204 Nẹp Mini chữ L -Mini-L-plate, trái, 4 lỗ,Titan ( Mới 100 % , TBYT cấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.03132
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
750.510104 Nẹp Mini chữ L -Mini-L-plate, phải, 4 lỗ,Titan ( Mới 100 % , TBYT cấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
177.7965
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
750.592234 Nẹp khóa đầu dưới xương quay-Radius locking plate, "ELEGANTUS", loại nhỏ, đơn trục, trái, 4 lỗ, Titan( Mới 100 %, TBYT cấy ghép trong cơ thể người, trên 30 ngày HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88.89825
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
750.592144 Nẹp khóa đầu dưới xương quay-Radius locking plate, "ELEGANTUS", đơn trục, phải, 4 lỗ, Titan( Mới 100 %, TBYT cấy ghép trong cơ thể người, trên 30 ngày HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
539.06868
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
750.592245 Nẹp khóa đầu dưới xương quay-Radius locking plate, "ELEGANTUS", đơn trục, trái, 5 lỗ, Titan( Mới 100 %, TBYT cấy ghép trong cơ thể người, trên 30 ngày HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
461.59325
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
750.598806 Nẹp khóa xương đòn-Clavicula locking plate, đơn trục, cong, 6 lỗ, trái, Titan ( Mới 100 % , TBYT cấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
194.3177
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
750.510608 Nẹp mini mu bàn tay -Mini-plate, straight, có lỗ DC, 8 lỗ, Titan ( Mới 100 % , TBYT cấy ghép lâu dài trong cơ thể người trên 30 ngày HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103.34354
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
750.592148 Nẹp khóa đầu dưới xương quay-Radius locking plate, "ELEGANTUS", đơn trục, phải, 8 lỗ, Titan( Mới 100 %, TBYT cấy ghép trong cơ thể người, trên 30 ngày HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125.50088
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
900.594405 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi -Femur locking plate, distal-lateral, đầu dưới, mặt giữa, 5 lỗ, trái, Titan ( Mới 100 % , TBYT cấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
386.47344
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
900.535212 Nẹp khóa bản rộng - Broad locking plate, 12 lỗ, Titan ( Mới 100 %, TBYT cấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày, HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400.73589
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
900.535214 Nẹp khóa bản rộng - Broad locking plate, 14 lỗ, Titan ( Mới 100 %, TBYT cấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày, HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
272.94398
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
900.590109 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay-Humerus locking plate, proximal, 9 lỗ, Titan ( Mới 100 % , TBYT cấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
702.20475
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
900.596903 Nẹp khóa móc xương đòn-Clavicula-hook locking plate, đơn trục, độ sâu phần móc 21mm, trái, 3 lỗ, Titan ( Mới 100 % , TBYT cấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày HSX: INTERCUS)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663913421
供应商
intercus gmbh
采购商
công ty cổ phần y tế an vinh
出口港
erfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
576.21984
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
900.594307 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi -Femur locking plate, distal-lateral, đầu dưới, mặt giữa, 7 lỗ, phải, Titan ( Mới 100 % , TBYT cấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày HSX: INTERCUS)