【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
jbs leather asia ltd.
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-27
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-27 共计14954 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jbs leather asia ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
5215
106565639.35
1529524.8 2025
5
154886
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/27
提单编号
2040538
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
leather online pvt ltd.
出口港
——
进口港
panki icd
供应区
Brazil
采购区
India
重量
——
金额
53087.91649
HS编码
41044100
产品标签
wet blue,vb,square,pc,leather,cf,feet,rovin
产品描述
110599.82 SQUARE FEET CWB B DIVBLUE 16+CF P ( WET BLUE BROVINE LEATHER )110599.82 SQUARE FEET CWB B DIVBLUE 16+CF PC ...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
3270145
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
apexglobal ltd
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
Brazil
采购区
India
重量
——
金额
25861.75421
HS编码
41041100
产品标签
bovine leather,chrome,cf,wet blue,pc,rome,etch,500 s,tanned leather,integra
产品描述
WET BLUE BOVINE LEATHER (KWB2 TR1 INTEGRAL GRANDE CF PC)(WETCHROME TANNED LEATHER)-41712.500 SQFT @ EACH 0.6200 USDWET BLUE CHROME TA...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
6680406
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
k h export india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
Brazil
采购区
India
重量
——
金额
65637.2952
HS编码
41041900
产品标签
wet blue,chrome,t2,bovine hide,pc
产品描述
WET BLUE CHROME TANNED BOVINE HIDES SEL TR1 (119340.50 SQFT2125 PCS)WET BLUE CHROME TANNED BOVINE HIDES SEL TR1 (119340.50 SQFT ...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
7487656
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
k h export india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
Brazil
采购区
India
重量
——
金额
2518.72908
HS编码
41041900
产品标签
wet blue,chrome,bovine hide,pc
产品描述
WET BLUE CHROME TANNED BOVINE HIDES SEL TR4 (8395.75 SQFT 145 PCS)WET BLUE CHROME TANNED BOVINE HIDES SEL TR4 (8395.75 SQFT ...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
6882307
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
k h export india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
Brazil
采购区
India
重量
——
金额
63716.48888
HS编码
41041900
产品标签
wet blue,chrome,t2,bovine hide,pc
产品描述
WET BLUE CHROME TANNED BOVINE HIDES SEL TR2 (141592.20 SQFT2587 PCS)WET BLUE CHROME TANNED BOVINE HIDES SEL TR2 (141592.20 SQFT ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848611440
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
công ty tnhh glory oceanic việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42573.18975103
HS编码
41071200
产品标签
leather
产品描述
NK085#&Da bò thuộc thành phẩm (loại da lộn nguyên con), (30193.75 FTK), dùng sản xuất hàng SXXK (ghế sofa), không nhãn hiệu, có nhãn ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844075000
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp dona quế bằng
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135394.2736
HS编码
41044100
产品标签
bovine skin,equine skin
产品描述
1#&Da bò đã thuộc ở dạng khô(mộc), da váng có mặt cật (da lộn),da nguyên con,chưa được xử lý qua hóa chất , làm mềm da,sơn,căng, ủi, ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844075000
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp dona quế bằng
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87444.068125
HS编码
41044100
产品标签
bovine skin,equine skin
产品描述
1#&Da bò đã thuộc ở dạng khô(mộc), da váng có mặt cật (da lộn),da nguyên con,chưa được xử lý qua hóa chất , làm mềm da,sơn,căng, ủi, ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844075000
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp dona quế bằng
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95018
HS编码
41044100
产品标签
bovine skin,equine skin
产品描述
1#&Da bò đã thuộc ở dạng khô(mộc), da váng có mặt cật (da lộn),da nguyên con,chưa được xử lý qua hóa chất , làm mềm da,sơn,căng, ủi, ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844075000
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp dona quế bằng
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30316.825
HS编码
41044100
产品标签
bovine skin,equine skin
产品描述
1#&Da bò đã thuộc ở dạng khô(mộc), da váng có mặt cật (da lộn),da nguyên con,chưa được xử lý qua hóa chất , làm mềm da,sơn,căng, ủi, ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844075000
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp dona quế bằng
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
154008.546525
HS编码
41044100
产品标签
bovine skin,equine skin
产品描述
1#&Da bò đã thuộc ở dạng khô(mộc), da váng có mặt cật (da lộn),da nguyên con,chưa được xử lý qua hóa chất , làm mềm da,sơn,căng, ủi, ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844808340
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
công ty tnhh jason furniture việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70760.1575
HS编码
41071200
产品标签
leather
产品描述
KAC-N ALINE K TT 1.0/1.2MM TR1 BUTTERNUT U722212-K (13306) PC. Da bò thuộc thành phẩm (nguyên con),da váng có mặt cật (da lộn), dùng ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845017640
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
công ty tnhh glory oceanic việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59486.6208306
HS编码
41071200
产品标签
leather
产品描述
NK085#&Da bò thuộc thành phẩm (loại da lộn nguyên con), (41025.25 FTK), dùng sản xuất hàng SXXK (ghế sofa), không nhãn hiệu, có nhãn ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845510700
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
công ty tnhh jason furniture việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65556.923825
HS编码
41071200
产品标签
leather
产品描述
KAC-N ALINE K TT 1.0/1.2MM TR1 BUTTERNUT U722212-K (13306) PC. Da bò thuộc thành phẩm (nguyên con),da váng có mặt cật (da lộn), dùng ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846040930
供应商
jbs leather asia ltd.
采购商
công ty tnhh jason furniture việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6598.6098165
HS编码
41071200
产品标签
leather
产品描述
KAC-N ALINE K TT 1.0/1.2MM TR1 PRISTINE U722283-K (17324) PC. Da bò thuộc thành phẩm (nguyên con),da váng có mặt cật (da lộn), dùng đ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
leather
3364
41.08%
>
bovine skin
1631
19.92%
>
equine skin
1631
19.92%
>
cow leather
1037
12.66%
>
organic composite solvents
691
8.44%
>
dye carriers
409
5%
>
optical fiber coating
399
4.87%
>
polyme
157
1.92%
>
paints
138
1.69%
>
varnishes
138
1.69%
>
wild cow skin
103
1.26%
>
coffee
84
1.03%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
41071200
3278
40.03%
>
41044100
1713
20.92%
>
41044900
1039
12.69%
>
38140000
691
8.44%
>
38099300
409
5%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
13538
97.01%
>
india
284
2.04%
>
mexico
51
0.37%
>
united states
50
0.36%
>
china
5
0.04%
>
港口统计
genoa it
780
5.59%
>
venezia it
645
4.62%
>
vnzzz vn
621
4.45%
>
singapore sg
307
2.2%
>
santos sp br
268
1.92%
>
+ 查阅全部
jbs leather asia ltd.是一家
新加坡供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-27,jbs leather asia ltd.共有14954笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jbs leather asia ltd.的14954笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jbs leather asia ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。