以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-30共计8335笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是blu on co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
221.224
HS编码
85322500
产品标签
plastic dielectric capacitor
产品描述
Tụ điện màng Polypropylene, BOX CAPACITOR, có điện dung 0.1uF, CMPP_AC275V 104K (P=15), hiệu SUNGHO - linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686364741
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167.21
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
Đầu nối dùng nối dây dẫn và cáp, dòng điện 3A/250V, YDAW200-08, hãng sản xuất YEONHO- linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686364741
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85414100
产品标签
——
产品描述
Đi-ốt phát quang (LED), LED, 504PBC48D3L12, Nsx: BEST LED - linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100% (hàng F.O.C)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1153.80674
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Đầu cắm tín hiệu, CONNECTOR WAFER, 43650-0700, dòng điện 600V, 8.5A, hiệu MOLEX, linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
244.002
HS编码
85318019
产品标签
fire alarm,bell
产品描述
Chuông điện tử, CBE1712BP-M, hiệu DAEYOUNG - linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90.86
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
Tụ gốm, nhiều lớp, cố định, CHIP CAPACITOR, có điện dung 2200pF, GRM155R71H222KA01D, hiệu MURATA - linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11594.88
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
Tụ gốm, nhiều lớp, CHIP CAPACITOR, có điện dung cố định, EDK107DBJ226MB9TE, hiệu TAIYO YUDEN - linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.92
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định, không phải điện trở than, CHIP RESISTOR, công suất danh định 1/16W, CR-02FL6----2K, hiệu VIKING- linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.05
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định, không phải điện trở than, CHIP RESISTOR, công suất danh định 1/10W, CR-03JL7---10R, hiệu VIKING- linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.725
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định, không phải điện trở than, CHIP RESISTOR, công suất danh định 1/10W, FRC0603J100 TS, hiệu FOSAN- linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.2
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định, không phải điện trở than, CHIP RESISTOR, công suất danh định 1/10W, CR-03JA7---10K, hiệu VIKING- linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.7
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định, không phải điện trở than, CHIP RESISTOR, công suất danh định 1/10W, CR-03FL7---22R, hiệu VIKING- linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.95
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định, không phải điện trở than, CHIP RESISTOR, công suất danh định 1/10W, CR-03FL7--150R, hiệu VIKING- linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.9
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định, không phải điện trở than, CHIP RESISTOR, công suất danh định 1/10W, CR-03FL7---15R, hiệu VIKING- linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684935820
供应商
blu on co.ltd.
采购商
công ty tnhh rheegend việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.08
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định, không phải điện trở than, CHIP RESISTOR, công suất danh định 1/10W, CR-03JL7---10M, hiệu VIKING- linh kiện sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
blu on co.ltd.是一家瑞士供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于瑞士原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-30,blu on co.ltd.共有8335笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从blu on co.ltd.的8335笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出blu on co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。