供应商
abb ld.
采购商
cong ty co phan ky thuat cong nghiep a chau
出口港
xiamen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
402.16
HS编码
85043124
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-24/178B/4 ĐIỆN ÁP 24/50/125KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 24KV) 200-400-600/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
cong ty co phan ky thuat cong nghiep a chau
出口港
xiamen cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
533.823
HS编码
85043113
产品标签
voltage transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-24/178H/4 ĐIỆN ÁP 24/50/125KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 24KV) 1000-1500-2500/1/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
cong ty co phan ky thuat cong nghiep a chau
出口港
xiamen cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
402.16
HS编码
85043124
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-24/178B/4 ĐIỆN ÁP 24/50/125KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 24KV) 200-400-600/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
cong ty co phan ky thuat cong nghiep a chau
出口港
xiamen cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
637.149
HS编码
85043124
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-36/250W3B ĐIỆN ÁP 40.5/95/195KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 40.5KV) 600-800-1200/1/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật công nghiệp á châu
出口港
xiamen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
821.169
HS编码
85043124
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-24/178B/4 ĐIỆN ÁP 24/50/125KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 24KV) 200-400-600/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/16
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật công nghiệp á châu
出口港
xiamen
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7630.077
HS编码
85043113
产品标签
voltage transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-24/178H/4 ĐIỆN ÁP 24/50/125KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 24KV) 1000-1500-2500/1/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/16
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật công nghiệp á châu
出口港
xiamen
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1951.488
HS编码
85043124
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-36/250W3B ĐIỆN ÁP 40.5/95/195KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 40.5KV) 600-800-1200/1/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/16
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật công nghiệp á châu
出口港
xiamen
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4105.843
HS编码
85043124
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-24/178B/4 ĐIỆN ÁP 24/50/125KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 24KV) 200-400-600/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/09
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
cong ty co phan ky thuat cong nghiep a chau
出口港
xiamen cn
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
637.149
HS编码
85043124
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-36/250W3B ĐIỆN ÁP 40.5/95/195KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 40.5KV) 600-800-1200/1/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/09
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
cong ty co phan ky thuat cong nghiep a chau
出口港
xiamen cn
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
649.287
HS编码
85043124
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN ÁP ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI JDZXR22-35C ĐIỆN ÁP 40.5/95/195KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 40.KV). HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/09
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
cong ty co phan ky thuat cong nghiep a chau
出口港
xiamen cn
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
533.823
HS编码
85043113
产品标签
voltage transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-24/178H/4 ĐIỆN ÁP 24/50/125KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 24KV) 1000-1500-2500/1/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/09
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
cong ty co phan ky thuat cong nghiep a chau
出口港
xiamen cn
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
402.16
HS编码
85043124
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-24/178B/4 ĐIỆN ÁP 24/50/125KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 24KV) 200-400-600/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/09
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
cong ty co phan ky thuat cong nghiep a chau
出口港
xiamen cn
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
428.467
HS编码
85043113
产品标签
voltage transformer
产品描述
BIẾN ÁP ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI JDZXR26-20 ĐIỆN ÁP 24/50/125KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 24KV) 23/ROOT3: 0.11/ROOT3: 0.11/ROOT 3 KV. CÔNG SUẤT: 50/50VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/09
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
cong ty co phan ky thuat cong nghiep a chau
出口港
xiamen cn
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
553.089
HS编码
85043124
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-36/250W3B ĐIỆN ÁP 40.5/95/195KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 40.5KV) 200-400-600/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/06
提单编号
——
供应商
abb ld.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật công nghiệp á châu
出口港
xiamen
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10164.146
HS编码
85043124
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN DÒNG ĐIỆN TRUNG THẾ DÙNG CHO ĐO LƯỜNG KIỂU LOẠI LZZBJ9-36/250W3B ĐIỆN ÁP 40.5/95/195KV (DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN ÁP 40.5KV) 200-400-600/1/1A, CÔNG SUẤT 15/15VA. HÃNG SX: ABB, MỚI 100% @