供应商
simontex corp.
采购商
công ty cổ phần viễn thông ip
出口港
fremont us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CAMERA, MODEL: C-RM 500, ĐIỆN ÁP 220V, TẦN SỐ 50 HZ, GỬI KÈM 01 HỢP ĐỒNG KINH TẾ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
simontex corp.
采购商
công ty tnhh extendmax việt nam
出口港
sanford me us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
404.23
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN, TẠO KÊNH BẢO MẬT SỬ DỤNG GIAO THỨC SSL/TLS, MODEL: EX3300-24P, NHÃN HIỆU: SIMONTEX, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
simontex corp.
采购商
công ty tnhh extendmax việt nam
出口港
sanford me us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2159.32
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN, TẠO KÊNH BẢO MẬT VPN SỬ DỤNG GIAO THỨC IPSEC, MODEL: FG-200D, NHÃN HIỆU: SIMONTEX, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
simontex corp.
采购商
công ty cổ phần viễn thông ip
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
475416
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH MANG SS7, MODEL SN10300A/STM1/RUIR,NGUỒN ĐIỆN: 90-260 VAC, NHÀ SẢN XUẤT: PATTON LETS CONNECT, MỚI 100% @
交易日期
2020/06/09
提单编号
——
供应商
simontex corp.
采购商
công ty cổ phần viễn thông ip
出口港
fremont us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH MẠNG NỘI BỘ CÓ QUẢN TRỊ JUNIPER EX3300-24P,BỘ NHỚ: 1GB, NGUỒN ĐIỆN AC250, HỆ ĐIỀU HÀNH: JUNO OS, NHÀ SẢN XUẤT: JUNIPER, MỚI 100% @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
simontex corp.
采购商
công ty cổ phần viễn thông ip
出口港
chicago ill us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50000
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH MẠNG NỘI BỘ CÓ QUẢN TRỊ JUNIPER QFX5200-32C, BỘ NHỚ ĐỆM: 16MB, NGUỒN ĐIỆN: 110-240V, HỆ ĐIỀU HÀNH: JUNOS OS, NHÀ SẢN XUẤT: JUNIPER, MỚI 100% @
交易日期
2019/05/11
提单编号
——
供应商
simontex corp.
采购商
công ty cổ phần five9 việt nam
出口港
mountain view ca
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
CÁP LIỀN ĐẦU NỐI, HIỆU CISCO, CHUẨN 5-15P RA C13 DÀI 6FT/18AWG, PN: CAB-AC. MỚI 100% @
交易日期
2019/05/11
提单编号
——
供应商
simontex corp.
采购商
công ty cổ phần five9 việt nam
出口港
mountain view ca
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PHỤ KIỆN LẮP THIẾT BỊ JUNIPER LÊN TỦ RACK MX240: TAI BẮT THIẾT BỊ MOUNTING BRAKET, BẰNG SẮT,PN: MX240-RMK. MỚI 100% @
交易日期
2019/04/18
提单编号
——
供应商
simontex corp.
采购商
công ty cổ phần viễn thông ip
出口港
chicago ill
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14820
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN MẠNG JUNIPER MX240AC, NHÀ SẢN XUẤT: JUNIPER, MỚI 100% @
交易日期
2019/04/18
提单编号
——
供应商
simontex corp.
采购商
công ty cổ phần viễn thông ip
出口港
chicago ill
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39000
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH MẠNG NỘI BỘ CÓ QUẢN TRỊ JUNIPER QFX5100, NHÀ SẢN XUẤT: JUNIPER, MỚI 100% @