供应商
rainbow living
采购商
tlr venture joint stock company
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3628.8
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG LỌC BỤI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP N95, MÃ HÀNG C250, NHÃN HIỆU CLEAN TOP. NHÀ SX: EVERGREEN CO.,LTD. MỚI 100% @
交易日期
2019/12/20
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5324.152
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
CHẢO, CHẤT LIỆU BẰNG INOX,KÍCH CỠ 26-28-30*45-50 CM.HIỆU TAESUNG.NHÀ SẢN XUẤT RAINBOW LIVING,MỚI 100%,DÙNG ĐỂ NẤU ĂN @
交易日期
2019/12/20
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
585.6
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
产品描述
CON LĂN VỆ SINH QUẦN ÁO,CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA VÀ GIẤY DÍNH,KÍCH CỠ 11*5 CM.HIỆU WOOILPLATEC.NHÀ SẢN XUẤT RAINBOW LIVING,MỚI 100%,DÙNG ĐỂ LĂN DÍNH BỤI BẨN TRÊN QUẦN ÁO @
交易日期
2019/11/27
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7805.8
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ DK,KIỂU TREO TƯỜNG,CÔNG SUẤT 39W-60W,ĐIỆN ÁP 220V,CÔNG SUẤT LỌC10.2-13.6 M3/MIN,LOẠI DAP-2223/10 PCS,LOẠI DAP-2231/10 PCS,KÍCH CỠ 96*27,4*48 CM,MẦU TRẮNG.NHÀ SX AIR FURIFIER,MỚI 100% @
交易日期
2019/11/27
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
836.4
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
BỘ LỌC CỦA MÁY LỌC KHÔNG KHÍ DK KIỂU ĐỨNG VÀ TREO TƯỜNG,LOẠI DAP-834/10 PCS,LOẠI DAP-0420/10 PCS VÀ DAP-2223;DAP-2231/10 PCS.NHÀ SX AIR FURIFIER,MỚI 100% @
交易日期
2019/11/27
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1939.2
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
CÁI VỈ LỌC,KÍCH CỠ 31,5*48,8 CM,NHÃN HIỆU(ELIFE),CHẤT IỆU BẰNG INOX.NHÀ SX RAINBOW LIVING,MỚI 100%,DÙNG ĐỂ LỌC THỰC PHẨM @
交易日期
2019/11/27
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15797
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ DK,KIỂU ĐỨNG,CÔNG SUẤT 35W,ĐIỆN ÁP 220V,CÔNG SUẤT LỌC4.83 M3/MIN,LOẠI DAP-834/50 PCS,LOẠI DAP-0420/50 PCS,KÍCH CỠ 46*57*30 CM,MẦU TRẮNG.NHÀ SX AIR FURIFIER,MỚI 100% @
交易日期
2019/09/14
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4027.14
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
108 CHIẾC CHẢO CHỐNG DÍNH,KÍCH CỠ 26-28-30 X 45-50-80 CM VÀ 48 CHIẾC NỒI,KÍCH CỠ 16-20 X 20-24 CM,CHẤT LIỆU BẰNG INOX.NHÀ SX RAINBOW,MỚI 100%,DÙNG ĐỂ NẤU ĂN @
交易日期
2019/09/14
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
606
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
CÁI VỈ LỌC,KÍCH CỠ 31,5 X 48,5 CM,CHẤT LIỆU BẰNG INOX.NHÀ SX RAINBOW,MỚI 100%,DÙNG ĐỂ LỌC THỰC PHẨM @
交易日期
2019/09/14
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49682.6
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
1816 CHIẾC CHẢO,KÍCH CỠ 24-26-28-30 X7,5-8-45-50 CM VÀ 604 CHIẾC NỒI, KÍCH CỠ 16-20-24 X 24-28-32 CM,CHẤT LIỆU BẰNG INOX.NHÀ SX RAINBOW,MỚI 100%,DÙNG ĐỂ NẤU ĂN @
交易日期
2019/08/11
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1832.16
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
CÁI CỌ CHAI LỌ,KÍCH CỠ 35*7,7 CM,CHẤT LIỆU CÁN BẰNG NHỰA,ĐẦU CỌ BẰNG DẠ XỐP(SỢI POLYESTER).NHÀ SẢN XUẤT RAINBOW LIVING,MỚI 100%,DÙNG ĐỂ RỬA CHAI,LỌ @
交易日期
2019/08/11
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5033.55
HS编码
39241010
产品标签
plastic tableware
产品描述
KHAY ĐỰNG ĐÁ HÌNH CHỮ NHẬT,KÍCH 10-16*22-28 CM,CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA.NHÀ SẢN XUẤT RAINBOW LIVING,MỚI 100%,DÙNG ĐỂ ĐỰNG ĐÁ TRONG TỦ LẠNH @
交易日期
2019/08/11
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22119.5
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
KHAY HÌNH CHỮ NHẬT,KÍCH CỠ 26-40*20-30 CM,CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA.NHÀ SẢN XUẤT RAINBOW LIVING,MỚI 100%,DÙNG ĐỂ ĐỰNG ĐỒ ĂN,KHĂN.CỐC,CHÉN @
交易日期
2019/08/11
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9263.076
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
220 CHIẾC CHẢO,KÍCH CỠ 26-30*45-80CM VÀ 262 CHIẾC NỒI,KÍCH CỠ 20-30*16-30 CM,CHẤT LIỆU BẰNG INOX.NHÀ SẢN XUẤT RAINBOW LIVING,MỚI 100%,DÙNG ĐỂ NẤU ĂN @
交易日期
2019/08/11
提单编号
——
供应商
rainbow living
采购商
cong ty tnhh han viet
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4533.336
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP HÌNH CHỮ NHẬT,KÍCH CỠ 13-25*17-27 CM,CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA.NHÀ SẢN XUẤT RAINBOW LIVING,MỚI 100%,DÙNG ĐỂ ĐỰNG ĐỒ CÁ NHÂN @