【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26共计1024笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
217
30367790
1389777
- 2024
179
25787210
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835241220
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thiện thoa
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2693.25
-
HS编码
39162020
产品标签
pvc
-
产品描述
Nẹp chỉ nhựa PVC Solid Color,không xốp,không gắn liền vật liệu khác,không được gia cố,không tự dính,size 1*21mm, dạng cuộn, dùng để d...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835241220
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thiện thoa
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42.33978
-
HS编码
39162020
产品标签
pvc
-
产品描述
Nẹp chỉ nhựa PVC Wood GrainHG,không xốp,không gắn liền vật liệu khác,không được gia cố,không tự dính,size 1*28mm, dạng cuộn, dùng để ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835241220
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thiện thoa
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5217.03
-
HS编码
39162020
产品标签
pvc
-
产品描述
Nẹp chỉ nhựa PVC Wood GrainHG,không xốp,không gắn liền vật liệu khác,không được gia cố,không tự dính,size 1*21mm, dạng cuộn, dùng để ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835241220
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thiện thoa
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2446.29
-
HS编码
39162020
产品标签
pvc
-
产品描述
Nẹp chỉ nhựa PVC Wood GrainHG,không xốp,không gắn liền vật liệu khác,không được gia cố,không tự dính,size 1*44mm, dạng cuộn, dùng để ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835241220
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thiện thoa
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
786.915
-
HS编码
39162020
产品标签
pvc
-
产品描述
Nẹp chỉ nhựa PVC Solid Color,không xốp,không gắn liền vật liệu khác,không được gia cố,không tự dính,size 1*44mm, dạng cuộn, dùng để d...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835241220
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thiện thoa
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
52.26984
-
HS编码
39162020
产品标签
pvc
-
产品描述
Nẹp chỉ nhựa PVC Wood GrainHG,không xốp,không gắn liền vật liệu khác,không được gia cố,không tự dính,size 1*60mm, dạng cuộn, dùng để ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828719100
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh mạnh hạnh
-
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5258.562
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Nẹp nhựa PVC(dạng sợi monofilament,chưa gia công cách khác),PVC:50%, CACO3:30% và các phụ gia khác,màu nâu gỗ,dạng cuộn,để nẹp cạnh b...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828719100
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh mạnh hạnh
-
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
351.9
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Nẹp nhựa PVC(dạng sợi monofilament,chưa gia công cách khác),PVC:50%, CACO3:30% và các phụ gia khác,màu đơn sắc,dạng cuộn,để nẹp cạnh ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828719100
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh mạnh hạnh
-
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1276.35
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Nẹp nhựa PVC(dạng sợi monofilament,chưa gia công cách khác),PVC:50%, CACO3:30% và các phụ gia khác,màu đơn sắc,dạng cuộn,để nẹp cạnh ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828719100
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh mạnh hạnh
-
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1407.6
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Nẹp nhựa PVC(dạng sợi monofilament,chưa gia công cách khác),PVC:50%, CACO3:30% và các phụ gia khác,màu nâu gỗ,dạng cuộn,để nẹp cạnh b...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106784289730
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh mạnh hạnh
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1531.62
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Nẹp nhựa PVC(dạng sợi monofilament,chưa gia công cách khác),PVC:50%, CACO3:30% và các phụ gia khác,màu đơn sắc,dạng cuộn,để nẹp cạnh ...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106784289730
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh mạnh hạnh
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5003.292
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Nẹp nhựa PVC(dạng sợi monofilament,chưa gia công cách khác),PVC:50%, CACO3:30% và các phụ gia khác,màu nâu gỗ,dạng cuộn,để nẹp cạnh b...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106784289730
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh mạnh hạnh
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
422.28
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Nẹp nhựa PVC(dạng sợi monofilament,chưa gia công cách khác),PVC:50%, CACO3:30% và các phụ gia khác,màu đơn sắc,dạng cuộn,để nẹp cạnh ...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106784289730
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh mạnh hạnh
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1337.22
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Nẹp nhựa PVC(dạng sợi monofilament,chưa gia công cách khác),PVC:50%, CACO3:30% và các phụ gia khác,màu nâu gỗ,dạng cuộn,để nẹp cạnh b...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106779232010
-
供应商
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ thiện thoa
-
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56.448
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Nẹp nhựa PVC Wood GrainHG(dạng sợi monofilament,chưa gia công cách khác)PVC:50%,CACO3:30%và phụ gia khác,dạng cuộn,để dán mép sp nội ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
pvc
353
80.41%
>
-
plastics
64
14.58%
>
-
builders' ware of plastics
14
3.19%
>
-
polymers
8
1.82%
>
-
vinyl chloride
8
1.82%
>
HS编码统计
-
39162020
353
80.41%
>
-
39219090
64
14.58%
>
-
39259000
14
3.19%
>
-
39204900
8
1.82%
>
港口统计
-
shanghai cn
420
41.46%
>
-
shanghai
378
37.31%
>
-
dubai ae
1
0.1%
>
-
wuxi cn
1
0.1%
>
wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.共有1024笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.的1024笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出wuxi ouyijia plastics industries co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱