供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan thuong mai quoc te tan dai tay duong
出口港
other ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200.747
HS编码
87089921
产品标签
frames
产品描述
PHỤ TÙNG XE Ô TÔ KAMAZ: BÌNH CHỨA NHIÊN LIỆU, DUNG TÍCH 350 LÍT, DÙNG CHO XE Ô TÔ KAMAZ 43119. HIỆU: KAMAZ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan thuong mai quoc te tan dai tay duong
出口港
other ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.277
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
PHỤ TÙNG BẢO HÀNH Ô TÔ KAMAZ: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ DÙNG CHO XE Ô TÔ KAMAZ 43266, MỚI 100% @
交易日期
2020/07/26
提单编号
——
供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan thuong mai quoc te tan dai tay duong
出口港
other ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.74
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BÌNH ĐỰNG KHÍ (CHƯA CHỨA KHÍ), CHẤT LIỆU THÉP, DÙNG ĐỂ ĐỰNG KHÍ NÉN CHO HỆ THỐNG PHANH, PHỤ TRỢ CHO XE Ô TÔ TẢI, KÍCH HTƯỚC: 0.25*0.25*0.23M, MÃ HÀNG 53212-3513014,HSX: KAMAZ. 3.2KG.MỚI 100% @
交易日期
2020/07/26
提单编号
——
供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan thuong mai quoc te tan dai tay duong
产品描述
ĐÈN BÁO SƯƠNG MUỐI DÙNG CHO Ô TÔ TẢI, CHẤT LIỆU THỦY TINH TỔNG HỢP, CÔNG DỤNG BÁO HIỆU SƯƠNG MUỐI, MÃ 152,HSX: KAMAZ. MỚI 100% @
交易日期
2020/03/17
提单编号
——
供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan dich vu thuong mai thien nga
出口港
other ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61.057
HS编码
87089921
产品标签
frames
产品描述
BÌNH ĐỰNG NHIÊN LIỆU DẦU, CHO XE Ô TÔ TẢI, CHẤT LIỆU BẰNG SẮT, DUNG TÍCH 210 LÍT, KÍCH THƯỚC 75*53*65CM, MÃ: 53215-1101010-04, NCC: KAMAZ, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan dich vu thuong mai thien nga
出口港
other ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.599
HS编码
85391010
产品标签
bolt,fiber
产品描述
ĐÈN ĐÈN BÁO HIỆU KHOẢNG CÁCH NẰM GÓC PHÍA SAU XE (KO PHẢI ĐÈN CHIẾU SÁNG) DÙNG CHO Ô TÔ TẢI, CHẤT LIỆU THỦY TINH TỔNG HỢP, MÃ HÀNG: 215208, HSX: KAMAZ FTC, MỚI 100% @
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan dich vu thuong mai thien nga
出口港
other ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91.083
HS编码
87089980
产品标签
sensor,water pump,water bottle
产品描述
BÌNH PHUN NƯỚC RỬA KÍNH DÙNG CHO XE Ô TÔ TẢI, CHẤT LIỆU NHỰA TỔNG HỢP, MÃ HÀNG: 3813731, HSX: KAMAZ FTC, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/30
提单编号
——
供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan dich vu thuong mai thien nga
出口港
other ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.495
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
RƠ LE ĐIỀU KHIỂN CẦN GẠT NƯỚC CHO XE Ô TÔ TẢI, CHẤT LIỆU NHỰA TỔNG HỢP, MÃ HÀNG: 433787, HSX: KAMAZ FTC, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/30
提单编号
——
供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan dich vu thuong mai thien nga
出口港
other ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.268
HS编码
85391010
产品标签
bolt,fiber
产品描述
ĐÈN ĐÈN BÁO HIỆU KHOẢNG CÁCH NẰM GÓC PHÍA SAU XE (KO PHẢI ĐÈN CHIẾU SÁNG) DÙNG CHO Ô TÔ TẢI, CHẤT LIỆU THỦY TINH TỔNG HỢP, MÃ HÀNG: 215208, HSX: KAMAZ FTC, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/30
提单编号
——
供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan dich vu thuong mai thien nga
出口港
other ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.331
HS编码
87089980
产品标签
sensor,water pump,water bottle
产品描述
BÌNH PHUN NƯỚC RỬA KÍNH DÙNG CHO XE Ô TÔ TẢI, CHẤT LIỆU NHỰA TỔNG HỢP, MÃ HÀNG: 3813731, HSX: KAMAZ FTC, MỚI 100% @
交易日期
2019/07/04
提单编号
——
供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan dich vu thuong mai thien nga
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.758
HS编码
85391010
产品标签
bolt,fiber
产品描述
ĐÈN BÁO KHOẢNG CÁCH DÙNG CHO Ô TÔ TẢI, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH TỔNG HỢP, HSX: KAMAZ FTC, MÃ: 3813731 (QUTLINE MARK LAMP), HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2019/07/04
提单编号
——
供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan dich vu thuong mai thien nga
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.9
HS编码
87089980
产品标签
sensor,water pump,water bottle
产品描述
BÌNH PHUN NƯỚC RỬA KÍNH DÙNG CHO XE Ô TÔ TẢI, CHẤT LIỆU NHỰA TỔNG HỢP, HSX: KAMAZ FTC, MÃ: 215208, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/04
提单编号
——
供应商
kamaz ftc inc.
采购商
cong ty co phan dich vu thuong mai thien nga
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.611
HS编码
85391010
产品标签
bolt,fiber
产品描述
ĐÈN BÁO KHOẢNG CÁCH DÙNG CHO Ô TÔ TẢI, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH TỔNG HỢP, HSX: KAMAZ FTC, MÃ: 3813731 (QUTLINE MARK LAMP), HÀNG MẪU MỚI 100% @