供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
2.56
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
BỘ 100 CHIẾC CÂY MÓC THUN NIỀNG RĂNG DÙNG TRONG NHA KHOA, CHẤT LIỆU NHỰA, CHIỀU DÀI 6CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
1.1
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DỤNG CỤ HỖ TRỢ MỞ RỘNG MIỆNG DÙNG TRONG NHA KHOA, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 17*5CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
12.12
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ CHỈNH NHA DÙNG TRONG NHA KHOA (8 CHIẾC/BỘ), CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, CHIỀU DÀI 16.5CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
1.87
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
BỘ 3 MIẾNG ĐỆM HỖ TRỢ MỞ RỘNG MIỆNG DÙNG TRONG NHA KHOA, CHẤT LIỆU BẰNG SILICON, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
8.81
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
BỘ 6 CÁI ĐẾ MÔ HÌNH ĐỂ RĂNG DÙNG TRONG NHA KHOA, CHẤT LIỆU NHỰA, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
6.43
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
HỘP ĐỰNG RĂNG GIẢ BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 8*7.5*2.5CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
4.21
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
BỘ 40 ĐĨA MÀI DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG RĂNG, ĐƯỜNG KÍNH 12MM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/20
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.845
HS编码
34070020
产品标签
preparations with a basis of plaster for dentistry
产品描述
HỘP SÁP DÙNG TRONG NHA KHOA (5 THANH/HỘP), KHỐI LƯỢNG 0.05KG, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/20
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.058
HS编码
33062000
产品标签
dental floss
产品描述
CHỈ NHA KHOA LÀM SẠCH RĂNG, 40 CHIẾC/HỘP, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
24.1
HS编码
72230090
产品标签
sus wire
产品描述
BỘ 10 DÂY THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC 0.3MMX30CM, DÙNG LÀM TRANG SỨC THỦ CÔNG, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
0.85
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
BỘ 100 DÂY CHUN (DÂY NỊT) DÙNG ĐỂ BUỘC TÚI GÓI ĐỒ LOẠI DÙNG 1 LẦN, BẰNG CAO SU LƯU HOÁ, KHÔNG PHẢI CAO SU XỐP, PHI (3.16-9.5)MM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
9.92
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 1.4MM, DÀI 6MM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
6.15
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI BẰNG SẮT, ĐƯỜNG KÍNH 8MM, MÃ SR144, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
5.24
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ 10 CÁI MẮC CÀI VUÔNG, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
woodrow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code