供应商
schicht gmbh
采购商
cong ty tnhh nuoc va suc khoe
出口港
munich
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.656
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH CHUẨN PH7 DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM.TH.PHẦN:DISODIUM HYDROGEN PHOSPHATE CAS:7558-79-4,CTHH:NA2HPO4 (80-90%),POTASSIUM DIHYDROGEN PHOSPHATE CAS:7778-77-0,CTHH:KH2PO4 (0.1-1.0%). MỚI 100% @
交易日期
2019/05/04
提单编号
——
供应商
schicht gmbh
采购商
cong ty tnhh nuoc va suc khoe
出口港
munich
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91.107
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH DÙNG ĐỂ ĐO HÀM LƯỢNG SULPHIT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM.THÀNH PHẦN: 3,3'-DITHIOBIS[6-NITROBENZOIC] ACI, CAS: 69-78-3, CTHH: C14H8N2O8S2 (0.1-2.5%),NƯỚC H2O (90- 99%). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/04
提单编号
——
供应商
schicht gmbh
采购商
cong ty tnhh nuoc va suc khoe
出口港
munich
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.099
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH CHUẨN PH10 DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM.TH.PHẦN:SODIUM CARBONATE CAS: 497-19-8,CTHH:NA2CO3 (0.1-1%). NƯỚC H2O (90- 98%). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/04
提单编号
——
供应商
schicht gmbh
采购商
cong ty tnhh nuoc va suc khoe
出口港
munich
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110.608
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH DÙNG ĐỂ ĐO HÀM LƯỢNG PHOTPHAT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM.TH.PHẦN: AMMONIUMHEPTAMOLYBDAT TETRAHYDRAT, CAS: 12054-85-2,CTHH:H16MON2O8 (2.5-10%),NƯỚC H2O (90- 98%). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/04
提单编号
——
供应商
schicht gmbh
采购商
cong ty tnhh nuoc va suc khoe
出口港
munich
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
154.362
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH CHUẨN ĐO ĐỘ CỨNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. THÀNH PHẦN: DISODIUM EDETATE DEHYDRATE,CAS: 6381-92-6, CTHH: C10H18N2NA2O10 (10-20%),NƯỚC H2O (80-90%). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/04
提单编号
——
供应商
schicht gmbh
采购商
cong ty tnhh nuoc va suc khoe
出口港
munich
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
279.185
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT CHỈ THỊ MÀU TRONG CHUẨN ĐO ĐỘ CỨNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM.TH.PHẦN: AMMONIUM CHLORIDE,CAS:12125-02-9,CTHH: NH4CL(80-90%),BORIC ACID, CAS:10043-35-3.CTHH:H3BO3(0.1-1.0%). HÀNG MỚI 100% @