供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1820
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: GS-2632, SERIAL: GS3203-50979, ĐỘNG CƠ ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, NĂM SX: 2003 @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1820
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: GS-2632, SERIAL: GS3203-50954, ĐỘNG CƠ ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, NĂM SX: 2003 @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4750
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: GS-4390, SERIAL: GS90-40189, ĐỘNG CƠ ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, NĂM SX: 2001 @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1820
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: GS-2632, SERIAL: GS3203-50920, ĐỘNG CƠ ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, NĂM SX: 2003 @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4750
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: GS-4390, SERIAL: GS90-40179, ĐỘNG CƠ ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, NĂM SX: 2001 @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1820
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: GS-2632, SERIAL: GS3203-50952, ĐỘNG CƠ ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, NĂM SX: 2003 @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1820
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: GS-2632, SERIAL: GS3203-50937, ĐỘNG CƠ ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, NĂM SX: 2003 @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1820
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: GS-2632, SERIAL: GS3203-50924, ĐỘNG CƠ ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, NĂM SX: 2003 @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1820
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: GS-2632, SERIAL: GS3203-50923, ĐỘNG CƠ ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, NĂM SX: 2003 @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1820
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: GS-2632, SERIAL: GS3203-50916, ĐỘNG CƠ ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, NĂM SX: 2003 @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4750
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: GS-4390, SERIAL: GS90-40063, ĐỘNG CƠ ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, NĂM SX: 2001 @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1820
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
GENIE USED SCISSOR LIFT TRUCK, MODEL: GS-2632, SERIAL: GS3203-50920, ELECTRIC MOTOR, MANUAL CONTROL, YEAR: 2003
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1820
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
GENIE USED SCISSOR OVERHEAD FORKLIFT TRUCK, MODEL: GS-2632, SERIAL: GS3203-50937, ELECTRIC MOTOR, MANUAL CONTROL, YEAR: 2003
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4750
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
GENIE USED SCISSOR FORKLIFT TRUCK, MODEL: GS-4390, SERIAL: GS90-40179, ELECTRIC MOTOR, MANUAL CONTROL, YEAR: 2001
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
itda korea
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1820
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
GENIE USED SCISSOR LIFT TRUCK, MODEL: GS-2632, SERIAL: GS3203-50916, ELECTRIC MOTOR, MANUAL CONTROL, YEAR: 2003