供应商
huang xiaoying
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.034
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRONG MÁY SẢN XUẤT NHỰA/BAO BÌ HIỆU HAIWELL, MODEL T60S2T, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
huang xiaoying
采购商
——
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
128.153
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRONG MÁY SẢN XUẤT NHỰA/BAO BÌ HIỆU HAIWELL, MODEL T60S2T, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
huang xiaoying
采购商
——
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54.31
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRONG MÁY SẢN XUẤT NHỰA/BAO BÌ HIỆU HAIWELL, MODEL T60S2T, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/02
提单编号
——
供应商
huang xiaoying
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.101
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC KHẢ LẬP TRÌNH- PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐIỀU KHIỂN LOGIC KHẢ LẬP TRÌNH TRONG CÁC THIẾT BỊ CHẾ TẠO NAM CHÂM, NSX XIAMEN HAIWELL TECHNOLOGY CO.LTD, MODEL T60S2T, MỚI 100% @
交易日期
2019/05/01
提单编号
——
供应商
huang xiaoying
采购商
——
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.871
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC KHẢ LẬP TRÌNH - PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐIỀU KHIỂN LOGIC KHẢ LẬP TRÌNH TRONG CÁC THIẾT BỊ CHẾ TẠO NAM CHÂM, NSX XIAMEN HAIWELL TECHNOLOGY CO.LTD, MODEL T60S2T, MỚI 100% @