供应商
zhu xiaolei
采购商
double star new materials vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
32.7
HS编码
90019090
产品标签
unmounted optical elements
产品描述
OPTICAL SHEET COMPLEX, MANUFACTURER BN61-19958A, SIZE 950.3*539.3MM - SAMPLE (USED TO PRODUCE SCREENS OF ELECTRONIC DEVICES), 100% NEW
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
zhu xiaolei
采购商
double star new materials vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16.2
金额
27.22
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
TẤM PHIM QUANG HỌC POLYVINYL CHLORIDE FILM, DÙNG KHUẾCH TÁN ÁNH SÁNG CHO MÀN HÌNH ĐIỆN TỬ, CHẤT LIỆU NHỰA, KÍCH THƯỚC: 1435.08 X 810.3MM - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/05
提单编号
——
供应商
zhu xiaolei
采购商
double star new materials vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
147
金额
245
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
TẤM PHIM QUANG HỌC, NSX SHUANGXING, KÍCH THƯỚC 1435.08X810.3MM, DÙNG KHUẾCH TÁN ÁNH SÁNG CHO MÀN HÌNH ĐIỆN TỬ - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/05
提单编号
——
供应商
zhu xiaolei
采购商
double star new materials vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
147
金额
442
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
TẤM PHIM QUANG HỌC, NSX SHUANGXING, KÍCH THƯỚC 1435.08X810.3MM, DÙNG KHUẾCH TÁN ÁNH SÁNG CHO MÀN HÌNH ĐIỆN TỬ - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
zhu xiaolei
采购商
double star new materials vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400.322
HS编码
39209199
产品标签
coating film
产品描述
TẤM PHIM QUANG HỌC POLYVINYL CHLORIDE FILM, DÙNG KHUẾCH TÁN ÁNH SÁNG CHO MÀN HÌNH ĐIỆN TỬ, CHẤT LIỆU NHỰA, KÍCH THƯỚC: 1104 X 631MM - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/11
提单编号
——
供应商
zhu xiaolei
采购商
công ty tnhh double star new materials việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
177
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PHIM NHỰA DÙNG SẢN XUẤT TẤM QUANG HỌC COMPOSITE, HÀNG GỒM 3 KIỆN, MỖI KIỆN 32 MIẾNG, KÍCH THƯỚC 1084X614.90MM/ 1850X1040MM/ 1520X1100MM, MỚI 100% @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
zhu xiaolei
采购商
công ty tnhh double star new materials việt nam
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
177
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PHIM NHỰA DÙNG SẢN XUẤT TẤM QUANG HỌC COMPOSITE, HÀNG GỒM 3 KIỆN, MỖI KIỆN 32 MIẾNG, KÍCH THƯỚC 1084X614.90MM / 1850X1040MM / 1520X1100MM , MỚI 100% @