出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
502
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC VÍT ME HSR20LA4UU+1750L, DÙNG ĐỂ GẮN VÀO MÁY CẤP SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG. HÃNG SẢN XUẤT THK. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/03/21
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC VÍT ME SHIR1520TC7S-1300L. HÃNG SẢN XUẤT: HANSAN. HÀNG MỚI 100%. DÙNG ĐỂ GẮN VÀ MÁY CẤP SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG. @
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
916
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ SMB120-XSL-2030-H6M2-SR, DÙNG ĐỂ DI CHUYỂN SẢN PHẨM TỪ A-B CỦA MÁY CẤP SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT SMECHA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/20
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
642
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ SMS150-Z1510PL-0500-M4-SL, DÙNG ĐỂ NÂNG KHAY ĐỰNG SẢN PHẨM CỦA MÁY CẤP SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT SMECHA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
859
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ SMS120-X1510PL-0800-M2-SR, DÙNG ĐỂ NÂNG KHAY ĐỰNG SẢN PHẨM CỦA MÁY CẤP SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT SMECHA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1352
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
THANH TRỤC VÍT ME BNK2020K-1-8G2-750LCT7, DÙNG ĐỂ DỊCH CHUYỂN TRAY GẮN VÀO MÁY CUNG CẤP THỰC PHẨM, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT SMECHA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3448
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ SMS150-Z1510PL-0700-M4-SL, DÙNG ĐỂ NÂNG KHAY ĐỰNG SẢN PHẨM CỦA MÁY CẤP SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT SMECHA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
835
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ SMS120-Y1510ST-1100-M2-SR, DÙNG ĐỂ NÂNG KHAY ĐỰNG SẢN PHẨM CỦA MÁY CẤP SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT SMECHA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
835
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ SMS120-Y1510ST-1100-M2-SL, DÙNG ĐỂ NÂNG KHAY ĐỰNG SẢN PHẨM CỦA MÁY CẤP SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT SMECHA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
736
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
THANH TRỤC VÍT ME BNK2020K-1-8G2-900LCT7, DÙNG ĐỂ DỊCH CHUYỂN TRAY GẮN VÀO MÁY CUNG CẤP THỰC PHẨM, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT SMECHA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9645
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ SMS150-Z1510PL-0500-M4-SL, DÙNG ĐỂ NÂNG KHAY ĐỰNG SẢN PHẨM CỦA MÁY CẤP SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT SMECHA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3448
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ SMS150-Z1510PR-0700-M4-SR, DÙNG ĐỂ NÂNG KHAY ĐỰNG SẢN PHẨM CỦA MÁY CẤP SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT SMECHA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1014
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
THANH TRỤC VÍT ME BNK2020K-1-8G2-750LCT7, DÙNG ĐỂ DỊCH CHUYỂN TRAY GẮN VÀO MÁY CUNG CẤP THỰC PHẨM, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT SMECHA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/14
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1860
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ SMB120-XSL-2030-H6M2-SR, DÙNG ĐỂ DI CHUYỂN SẢN PHẨM TỪ A-B CỦA MÁY CẤP SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT SMECHA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/14
提单编号
——
供应商
smecha.co.ltd.
采购商
công ty tnhh rio việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3420
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
THANH TRỤC VÍT ME BNK2020K-1.8G2-750LCT7, DÙNG ĐỂ DI CHUYỂN TRAY GẮN VÀO MÁY CẤP SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU THÉP, HÃNG SẢN XUẤT THK. HÀNG MỚI 100% @