产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PE DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NLSX. @
产品描述
USED PE FILM SCRAP PLASTIC, CLEANED TO REMOVE HARMFUL IMPURITIES. IN ACCORDANCE WITH ,QD28/2020/QD-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.IMPORT USED FOR PRODUCTION.
产品描述
USED PS PLASTIC SCRAPS IN THE FORM OF HARD, NON-POROUS PIECES, SCRAPS. IN ACCORDANCE WITH ,QD28/2020/QD-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.IMPORT USED FOR PRODUCTION.
产品描述
UNUSED FILM PC SCRAP PLASTIC, REMOVED FROM THE PRODUCTION PROCESS. IN ACCORDANCE WITH ,QD28/2020/QD-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.IMPORT USED FOR PRODUCTION.
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PC DẠNG MÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NLSX. @
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU ABS DẠNG TẤM, CỤC MẢNH MẨU VỤN ĐÃ QUA SỬ DỤNG VÀ ABS CHƯA QUA SD, ĐƯỢC LOẠI RA TỪ QTSX, NHIỀU HÌNH DẠNG # NHAU. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NLSX. @
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PC DẠNG MÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG , ĐƯỢC LOẠI RA TỬ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT . PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NLSX. @
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU ABS DẠNG DÂY, CỤC ĐÃ QUA SỬ DỤNG VÀ ABS CHƯA QUA SỬ DỤNG LOẠI RA TỪ QTSX, NHIỀU HÌNH DẠNG # NHAU . PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NLSX. @
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PC DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI . PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NLSX. @
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PE DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI . PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NLSX. @