以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-07-28共计29笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是three o co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/07/28
提单编号
——
供应商
three o co.ltd.
采购商
tan nhat minh nb co.ltd.
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4288.688
HS编码
38089190
产品标签
insecticides
产品描述
BỘ 2 LỌ TINH DẦU TỰ NHIÊN TỔNG HỢP, SỬ DỤNG CHO MÁY ĐUỔI MUỖI, 45ML/LỌ, 1 HỘP 2 LỌ, 30 HỘP/THÙNG,NHÃN HIỆU: FUMAKILLA,NHÀ SẢN XUẤT: FUMAKILLA CO.,LTD HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/28
提单编号
——
供应商
three o co.ltd.
采购商
tan nhat minh nb co.ltd.
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2191.996
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY ĐUỔI MUỖI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, NHÃN HIỆU: FUMAKILLA,NHÀ SẢN XUẤT: FUMAKILLA CO.,LTD, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP: 110 V (20 CHIẾC/THÙNG),HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/28
提单编号
——
供应商
three o co.ltd.
采购商
tan nhat minh nb co.ltd.
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
343.095
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
NƯỚC CANH HẦM TRUNG HOA ( DẠNG CÔ ĐẶC) DÙNG LÀM GIA VỊ NẤU CANH NHÃN HIỆU WEIBA, 500G/HỘP,12 HỘP/THÙNG(UNK). NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN KOUKI SHOKO KS. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/27
提单编号
080320o-hph00304301
供应商
three o co.ltd.
采购商
công ty tnhh tân nhật minh
出口港
osaka osaka
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2396.9other
金额
——
HS编码
19019031
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG DINH DƯỠNG MORINAGA VỊ TRÀ XANH- MORINAGA MATCHA DÙNG CHO PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚI.18 G/GÓI, 12 GÓI/HỘP,1UNK/12 HỘP, NHÀ SX: MORINAGA MILK INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/27
提单编号
080320o-hph00304301
供应商
three o co.ltd.
采购商
công ty tnhh tân nhật minh
出口港
osaka osaka
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2396.9other
金额
——
HS编码
19019031
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG DINH DƯỠNG MORINAGA VỊ TRÀ SỮA- MORINAGA MILK TEA DÙNG CHO PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚI.18 G/GÓI, 12 GÓI/HỘP,1UNK/12 HỘP, NHÀ SX: MORINAGA MILK INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/27
提单编号
080320o-hph00304301
供应商
three o co.ltd.
采购商
công ty tnhh tân nhật minh
出口港
osaka osaka
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2396.9other
金额
——
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG DINH DƯỠNG MEIJI HOHOEMI CUBE (MEIJI MILK HOHOEMI RAKU RAKU CUBE) CHO TRẺ TỪ 0-12 THÁNG TUỔI, 27G/GÓI,2X24 GÓI/HỘP,4 HỘP/THÙNG(UNK).NHÀ SẢN XUẤT: MEIJI COMPANNY LIMITED,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/27
提单编号
080320o-hph00304301
供应商
three o co.ltd.
采购商
công ty tnhh tân nhật minh
出口港
osaka osaka
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2396.9other
金额
——
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG DINH DƯỠNG MEIJI STEP RAKU RAKU CUBE, DÙNG CHO TRẺ TỪ 1-3 TUỔI.28G/GÓI, 2X24 GÓI/HỘP, 4 HỘP/THÙNG(UNK). NHÀ SẢN XUẤT: MEIJI COMPANNY LIMITED, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/27
提单编号
080320o-hph00304301
供应商
three o co.ltd.
采购商
công ty tnhh tân nhật minh
出口港
osaka osaka
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2396.9other
金额
——
HS编码
19019031
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG DINH DƯỠNG MORINAGA VỊ CÀ PHÊ- MORINAGA CAFE AU LAIT DÙNG CHO PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚ.18 G/GÓI, 12 GÓI/HỘP,1UNK/12 HỘP, NHÀ SX: MORINAGA MILK INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/27
提单编号
080320o-hph00304301
供应商
three o co.ltd.
采购商
công ty tnhh tân nhật minh
出口港
osaka osaka
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2396.9other
金额
——
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
MỲ ĂN LIỀN MUG (MÀU VÀNG) - NISSIN MUG NOODLE 4PCE, ĐƯỢC LÀM TỪ BỘT MỲ, 94G/GÓI, 24 GÓI/THÙNG(UNK),NHÀ SẢN XUẤT : CÔNG TY TOTTORI KANDUME, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2020/11/20
提单编号
——
供应商
three o co.ltd.
采购商
công ty tnhh tân nhật minh
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
855.453
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
CHẢO CHỐNG DÍNH HIỆU T-FAL, BẰNG THÉP KHÔNG RỈ, ĐƯỜNG KÍNH 26CM,1 CHIẾC/HỘP, 1 THÙNG 4 CHIẾC, NSX: SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/04
提单编号
——
供应商
three o co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tân nhật minh
出口港
osaka osaka jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2078.205
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY ĐUỔI MUỖI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, NHÃN HIỆU: FUMAKILLA, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP: 110 V, 20 CHIẾC/THÙNG(UNK),HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/11
提单编号
——
供应商
three o co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tân nhật minh
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1183.724
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
NÚM TI HIỆU PIGEON,CHẤT LIỆU: CAO SU SILICON, SIZE LL DÙNG CHO TRẺ TỪ 9 THÁNG, 1 HỘP (UNK) 2 CHIẾC, 1 THÙNG 50 HỘP, NSX: VISION CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/11
提单编号
——
供应商
three o co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tân nhật minh
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
874.341
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
NÚM TI HIỆU PIGEON, CHẤT LIỆU: CAO SU SILICON, SIZE L DÙNG CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG, 1 HỘP (UNK) 2 CHIẾC, 1 THÙNG 50 HỘP.NSX: VISION CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/11
提单编号
——
供应商
three o co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tân nhật minh
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
735.343
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
BÌNH NHỰA PPSU CỔ RỘNG NHÃN HIỆU PIGEON(BÌNH SỮA), LOẠI: 240ML, KT:(61X187X61) MM, DÙNG CHO NÚM SIZE M CHO TRẺ TỪ 3-6 THÁNG TUỔI, MÀU CAM,1 THÙNG 40 CÁI.NSX: THAI PIGEON CO., LTD, MỚI 100%. @
交易日期
2019/08/11
提单编号
——
供应商
three o co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tân nhật minh
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
394.575
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
CHẢO CHỐNG DÍNH HIỆU T-FAL, BẰNG THÉP KHÔNG RỈ, ĐƯỜNG KÍNH 22CM,1 CHIẾC/HỘP, 1 THÙNG 4 CHIẾC, NSX: SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
three o co.ltd.是一家日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-07-28,three o co.ltd.共有29笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从three o co.ltd.的29笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出three o co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。