【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计102491笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sonion vietnam co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
20053
686747032.74
12636.21
- 2025
888
44617284.35
992.6
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179668740
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56.94
-
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
-
产品描述
71751-3217545#&Dây dẫn điện bằng đồng/bạc có tin chì MIC, màu đen, đk 0.08mm; dài 22 mm; dùng kết nối điện trong thiết bị tai nghe As...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179668740
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
248.90334
-
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
-
产品描述
71351-3219190#&Dây dẫn điện bằng đồng/bạc có tin chì, màu xanh, đường kính 125 Micro mét; dài 20 mm; dùng kết nối điện trong thiết bị...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179840830
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
100.0113
-
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
-
产品描述
70474-3205497#&Dây đồng bạc đã tin chì, màu đỏ, đk 0.8mm, dài 21mm, dùng kết nối điện trong thiết bị tai nghe trợ thính Assy lead wir...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179840830
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
301.912
-
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
-
产品描述
71351-3219193#&Dây dẫn điện bằng đồng/bạc có tin chì, màu vàng, đường kính 0.16mm; dài 40 mm; dùng kết nối điện trong thiết bị tai ng...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179840830
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
297.7104
-
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
-
产品描述
71351-3219191#&Dây dẫn điện bằng đồng/bạc có tin chì, màu xanh, đường kính 0.16mm; dài 40 mm; dùng kết nối điện trong thiết bị tai ng...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179840830
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2003.656
-
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
80552-3215064#&Đế hàn chì Connection print E25 S HF#&VN
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179840830
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1962.86978
-
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
70488-3109076#&Thiết bị thu- bộ phận của thiết bị tai nghe trợ thính Sub receiver 2316M#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179668740
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4363.66056
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
20810-3218023#&Dây cáp điện có gắn đầu nối, dk 0.6mm, bọc cách điện bằng nhựa Starkey RIC Assy Plug Cable / Assy Plug Cable SAA#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179840830
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1469.92016
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
70853-3203360_#&Dây cáp điện, có gắn đầu nối, bọc cách điện bằng nhựa, dk lõi 1mm, dài 42.11 mm, dùng kết nối cho tb tai nghe trợ thí...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179840830
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16.36
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
70853-3203360_#&Dây cáp điện, có gắn đầu nối, bọc cách điện bằng nhựa, dk lõi 1mm, dài 42.11 mm, dùng kết nối cho tb tai nghe trợ thí...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179840830
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5434.70268
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
70853-3203361_#&Dây cáp điện, có gắn đầu nối, bọc cách điện bằng nhựa, dk lõi 0.9 mm, dài 46.62 mm, dùng kết nối cho tb tai nghe trợ ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179840830
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3026.4398
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
71711-3216007_#&Dây cáp điện có gắn đầu nối, lõi đồng bọc nhựa cách điện, đk 0.9 mm Assy cable 2600 SF2C GN Hearing / Assy cable GNH ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179840830
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3401.35917
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
71713-3216018_#& Dây cáp điện có gắn đầu nối, lõi đồng bọc nhựa cách điện, đk 0.9 mm, Assy cable GNH HP - 02#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179840830
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4291.74174
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
71711-3216009_#&Dây cáp điện có gắn đầu nối, lõi đồng bọc nhựa cách điện, đk 0.9 mm Assy cable 2600 SF2C GN Hearing / Assy cable GNH ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179840830
-
供应商
công ty tnhh sonion việt nam ii
采购商
sonion vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2889.25954
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
71713-3216019_#&Dây cáp kết nối 3900 dài 56.7mm,điện áp 0.16 V bọc plastic, có gắn đầu nối Assy cable 3900 SF2C GN Hearing / Assy cab...
展开
+查阅全部
采供产品
-
loudspeaker
7391
17.74%
>
-
industrial steel material
5767
13.84%
>
-
stainless steel
3414
8.19%
>
-
hardened plastic
2965
7.12%
>
-
connectors
2388
5.73%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85189090
6649
15.96%
>
-
73269099
5767
13.84%
>
-
39269099
2965
7.12%
>
-
85444929
2285
5.48%
>
-
85441900
1358
3.26%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
46748
47.4%
>
-
philippines
9525
9.66%
>
-
china
8923
9.05%
>
-
denmark
5759
5.84%
>
-
singapore
4902
4.97%
>
+查阅全部
港口统计
-
ho chi minh airport vn
21584
21.89%
>
-
ho chi minh
19019
19.29%
>
-
vnzzz vn
13540
13.73%
>
-
cong ty tnhh sonion viet nam
1797
1.82%
>
-
ho chi minh city
631
0.64%
>
+查阅全部
sonion vietnam co.ltd.是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,sonion vietnam co.ltd.共有102491笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sonion vietnam co.ltd.的102491笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sonion vietnam co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱