【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
south korea采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: 416425, астраханская область, лиманский район, с. оля, улица чкалова, 27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计2418笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是c&u公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
895
21580779.71
12739533.5
- 2025
95
2875994
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979148730
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
142296.025299
-
HS编码
41041900
产品标签
wet blue cow skin
-
产品描述
080#&Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt, không phải là da cật, không có lông nhưng chưa được gia công thêm WET BLUE HIDE FULL SUB...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979318830
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
51744.55
-
HS编码
41041900
产品标签
wet blue cow skin
-
产品描述
080#&Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt, không phải là da cật, không có lông nhưng chưa được gia công thêm WET BLUE WHOLE DROP SP...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971563310
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42268.66
-
HS编码
41041900
产品标签
wet blue cow skin
-
产品描述
Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt, không phải là da cật, không có lông nhưng chưa được gia công thêm WET BLUE DOUBLE BUTT SPLITS...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971563310
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28434.06
-
HS编码
41041900
产品标签
wet blue cow skin
-
产品描述
Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt, không phải là da cật, không có lông nhưng chưa được gia công thêm WET BLUE WHOLE DROP SPLITS,...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972382050
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
150408
-
HS编码
41041900
产品标签
wet blue cow skin
-
产品描述
080#&Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt, không phải là da cật, không có lông nhưng chưa được gia công thêm WET BLUE WHOLE DROP SP...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106959502160
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
144648.02163
-
HS编码
41041900
产品标签
wet blue cow skin
-
产品描述
080#&Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt, không phải là da cật, không có lông nhưng chưa được gia công thêm WET BLUE HIDE FULL SUB...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106959321120
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
63899.984856
-
HS编码
41041190
产品标签
intestine skin
-
产品描述
Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt không có lông nhưng chưa được gia công thêm ( da cật), chưa thuộc thực vật, WET BLUE WHOLE HID...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106953764630
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
806.09
-
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
-
产品描述
Điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy ủi da ( Công suất : 35KW), không nhãn hiệu , Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106953764630
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2351.08
-
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
-
产品描述
Điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy ủi da ( Công suất : 40KW), không nhãn hiệu , Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956154060
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
41652.1
-
HS编码
41041900
产品标签
wet blue cow skin
-
产品描述
080#&Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt, không phải là da cật, không có lông nhưng chưa được gia công thêm WET BLUE CULATTA SPLIT...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
106953537720
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
61267.56
-
HS编码
41041900
产品标签
wet blue cow skin
-
产品描述
080#&Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt, không phải là da cật, không có lông nhưng chưa được gia công thêm WET BLUE CULATTA SPLIT...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950652910
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
77589.4
-
HS编码
41041900
产品标签
wet blue cow skin
-
产品描述
080#&Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt, không phải là da cật, không có lông nhưng chưa được gia công thêm WET BLUE CULATTA SPLIT...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950744610
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40973.4
-
HS编码
41041900
产品标签
wet blue cow skin
-
产品描述
080#&Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt, không phải là da cật, không có lông nhưng chưa được gia công thêm WET BLUE CULATTA SPLIT...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950744610
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
34684
-
HS编码
41041900
产品标签
wet blue cow skin
-
产品描述
080#&Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt, không phải là da cật, không có lông nhưng chưa được gia công thêm WET BLUE WHOLE DROP SP...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
106934528410
-
供应商
c&u
采购商
công ty tnhh young il việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
101308
-
HS编码
41041900
产品标签
wet blue cow skin
-
产品描述
080#&Da bò thuộc chưa lạng xẻ dạng xanh ướt, không phải là da cật, không có lông nhưng chưa được gia công thêm WET BLUE WHOLE BUTT SP...
展开
+查阅全部
采供产品
-
wet blue cow skin
684
56.53%
>
-
intestine skin
198
16.36%
>
-
epe
93
7.69%
>
-
paperboard
24
1.98%
>
-
paper
20
1.65%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
41041900
684
56.53%
>
-
41041190
198
16.36%
>
-
39211399
93
7.69%
>
-
48119099
20
1.65%
>
-
40169390
9
0.74%
>
+查阅全部
港口统计
-
busan new port
98
4.22%
>
-
manzanillo col mx
58
2.5%
>
-
manzanillo col
52
2.24%
>
-
incheon intl apt/seo
47
2.02%
>
-
leon mx
40
1.72%
>
+查阅全部
c&u是一家
俄罗斯供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,c&u共有2418笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从c&u的2418笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出c&u在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱