【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
pt metro garmin
活跃值90
indonesia采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
地址: jl. mochamad toha km. 7,5 bandung west java 40258 indonesia
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计190 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pt metro garmin公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
16
104887.45
1437.25 2024
37
44207.65
1055.6
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027407910
供应商
công ty tnhh công nghiệp de licacy việt nam
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
17394.26
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
CB000535-601-QZ#&Vải dệt thoi từ sợi filament Nylon,đã nhuộm WOVEN FABRIC 91%NYLON 9%SPANDEX,khổ:52"-ART NO:CB000535-601-QZ-ITEM: LTC...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027407910
供应商
công ty tnhh công nghiệp de licacy việt nam
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
14820.64
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
CB000535-602-QZ#&Vải dệt thoi từ sợi filament Nylon,đã nhuộm WOVEN FABRIC 91%NYLON 9%SPANDEX,khổ:52"-ART NO:CB000535-602-QZ-ITEM: LTC...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
306979587520
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
149.3999968
HS编码
52084900
产品标签
coloured woven cotton fabrics,cotton
产品描述
VN121-20241211001#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 97% Bci Cotton 3% Elastolefin (Polyolefins) 55/56". Định lượng: 138.12 g/m2. (Khô...
展开
交易日期
2024/11/13
提单编号
306902307630
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
1832.0799816
HS编码
52104190
产品标签
polyester,elastane,cotton
产品描述
VN62-202411110096#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 52% Bci Cotton 48% Tencel 57/58". Định lượng: 96.56 g/m2. (Không nh...
展开
交易日期
2024/11/13
提单编号
306902307630
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
9684.32984325
HS编码
52084900
产品标签
coloured woven cotton fabrics,cotton
产品描述
VN121-202411110095#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 97% Bci Cotton 3% Elastolefin (Polyolefins) 55/56". Định lượng: 134...
展开
交易日期
2024/11/13
提单编号
306902307630
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
2347.4900344
HS编码
52104900
产品标签
twill cotton woven fabric,cotton,spandex
产品描述
VN68-202411110097#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 81% Bci Cotton 14% Tencel 5% Spandex 53/54". Định lượng: 114.33 g/m2...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
306891225450
供应商
công ty tnhh công nghiệp de licacy việt nam
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
10837.58
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
CB000535-503-QZ-Y#&Vải dệt thoi từ sợi filament Nylon,đã nhuộm WOVEN FABRIC 91% NYLON 9% SPANDEX,khổ:52"-ART NO:CB000535-503-QZ(V01)-...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
306891225450
供应商
công ty tnhh công nghiệp de licacy việt nam
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
5589
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
CB000531-101-Q-Y#&Vải dệt thoi từ sợi filament Nylon,đã nhuộm WOVEN FABRIC 91%NYLON 9%SPANDEX,khổ:52"-ART NO:CB000531-101-Q(V02)-ITEM...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
306891225450
供应商
công ty tnhh công nghiệp de licacy việt nam
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
11396.44
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
CB000535-501-QZ-Y#&Vải dệt thoi từ sợi filament Nylon,đã nhuộm WOVEN FABRIC 91%NYLON 9%SPANDEX,khổ:52"-ART NO:CB000535-501-QZ(V01)-IT...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
306891225450
供应商
công ty tnhh công nghiệp de licacy việt nam
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
13336.82
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
CB000535-502-QZ-Y#&Vải dệt thoi từ sợi filament Nylon,đã nhuộm WOVEN FABRIC 91%NYLON 9%SPANDEX,khổ:52"-ART NO:CB000535-502-QZ(V01)-IT...
展开
交易日期
2024/11/02
提单编号
306873598420
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
5560.289891
HS编码
52084900
产品标签
coloured woven cotton fabrics,cotton
产品描述
VN121-202410290063#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 100% Bci Cotton 61/62". Định lượng: 107.26 g/m2. (Không nhãn hiệu)....
展开
交易日期
2024/11/02
提单编号
306873598420
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
98949.9409698
HS编码
52084900
产品标签
coloured woven cotton fabrics,cotton
产品描述
VN121-202410290064#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 97% Bci Cotton 3% Elastolefin (Polyolefins) 55/56". Định lượng: 138...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
306861719310
供应商
công ty tnhh công nghiệp de licacy việt nam
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3709.55
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
CB000535-401-QZ-Y-52''#&Vảidệtthoi từ sợi filament Nylon,đãnhuộm WOVEN FABRIC 91%NYLON 9%SPANDEX,khổ:52 inch-ART NO:CB000535-401-QZ(V...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
306861719310
供应商
công ty tnhh công nghiệp de licacy việt nam
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8569.28
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
CB000535-402-QZ-Y-52''#&Vảidệtthoi từ sợi filament Nylon,đãnhuộm WOVEN FABRIC 91%NYLON 9%SPANDEX,khổ:52 inch-ART NO:CB000535-402-QZ(V...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838975460
供应商
công ty tnhh công nghiệp de licacy việt nam
采购商
pt metro garmin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
3222.26
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
Vải dệt thoi từ sợi Filament Nylon,đã nhuộm WOVEN FABRIC 91% NYLON 9% SPANDEX,khổ: 52 inch cuttable width-ART NO:CB000535-102-QZ(V01)...
展开
+ 查阅全部
采供产品
cotton
52
50.98%
>
coloured woven cotton fabrics
44
43.14%
>
dyed woven cotton fabrics
24
23.53%
>
buttons
15
14.71%
>
coloured 3 or 4-thread twill
7
6.86%
>
narrow woven fabrics
4
3.92%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
52084900
44
43.14%
>
52083900
24
23.53%
>
96062100
15
14.71%
>
52084290
8
7.84%
>
52084300
7
6.86%
>
+ 查阅全部
贸易区域
singapore
7
63.64%
>
south korea
2
18.18%
>
india
1
9.09%
>
taiwan(china)
1
9.09%
>
港口统计
los angeles
10
90.91%
>
brisbane
1
9.09%
>
pt metro garmin是一家
美国采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,pt metro garmin共有190笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pt metro garmin的190笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pt metro garmin在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。