【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-23
地址: пр. хэйлунцзян, город хэйхэ, район сотрудничества микрорайон набережной, дом 010003
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23共计655笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
165
186325
1320
- 2025
36
47012
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
——
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
mian nazir sons industries pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
kapw
-
供应区
China
采购区
Pakistan
-
重量
——
金额
8843.44
-
HS编码
84484990
产品标签
loom part
-
产品描述
LOOM PARTS
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881454632
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
126
-
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
-
产品描述
Ốp sợi ngang (Side Washer )cho máy dệt bao bì kích thước 35 x 220mm. Công dụng ốp cuộn manh cho máy dệt bao bì. Chất liệu Nhựa, sắt. ...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881454632
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2625
-
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
-
产品描述
Bánh Cam (Cam Roller) dùng cho máy dệt bao bì kích thước 50 x 19mm. Công dụng chuyển động thanh dao động cho máy dệt bao bì. Chất liệ...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881454632
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
180
-
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
-
产品描述
Băng keo 2 mặt lớp cốt vải không dệt,không hiệu, công dụng dính dán cho máy in bao bì,Rộng 340mm, chất liệu: vải không dệt, keo, giấy...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881454632
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
488
-
HS编码
70199090
产品标签
glass fibres,glass wool
-
产品描述
Băng tải teflon (PTFE Coated Fiberglass Fabric), đã được dệt thoi,Chất liệu:Sợi thủy tinh,kích thước (100mm* 50m),độ dày 0.25mm,chống...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881454632
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
760
-
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
-
产品描述
Bộ cọc đĩa sợi (Mobbin Creel) dùng cho máy dệt bao bì. Công dụng cuộn sợi manh cho máy dệt bao bì, Chất liệu nhựa. Hàng mới 100% do T...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881454632
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1880
-
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
-
产品描述
Bánh lưng thoi (Shuttle Roller LSL610) mã hàng: LSL610 dùng cho máy dệt bao bì kích thước 50 x 20mm. Công dụng chuyển động thoi cho m...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881454632
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật ngọc linh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
390
-
HS编码
84483900
产品标签
cutterbar,press caster
-
产品描述
Bù sợi ngang (Ceramic Compensator) cho máy dệt bao bì 2CH - 3426. Công dụng căn chỉnh sợi manh máy dệt. Chất liệu nhựa, sắt, sứ. Hàng...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106876874160
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh phụ tùng mạnh phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54
-
HS编码
84484990
产品标签
——
-
产品描述
Lò xo côn thoi dùng làm phụ kiện cho máy dệt tròn, (Chất liệu:Thép; nhựa PU). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106876874160
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh phụ tùng mạnh phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1800
-
HS编码
84484990
产品标签
——
-
产品描述
Cần bù sợi dọc dùng làm phụ kiện cho máy dệt tròn, (Chất liệu: hợp kim Thép, nhựa Pu ). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106876874160
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh phụ tùng mạnh phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
90
-
HS编码
84484990
产品标签
——
-
产品描述
Nắp chụp dưới bánh cam dùng làm phụ kiện cho máy dệt tròn (Chất liệu:Thép; nhựa PU ). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106876874160
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh phụ tùng mạnh phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
620
-
HS编码
84484990
产品标签
——
-
产品描述
Giá bắt bướm dùng làm phụ kiện cho máy kéo sợi dệt tròn (Chất liệu: Nhựa Pu ). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106876874160
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh phụ tùng mạnh phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
336
-
HS编码
84484990
产品标签
——
-
产品描述
Giá bắt bướm HL dùng làm phụ kiện cho máy kéo sợi dệt tròn (Chất liệu: Nhựa Pu ). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106876874160
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh phụ tùng mạnh phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
384
-
HS编码
84484990
产品标签
——
-
产品描述
Bướm rải sợi HL dùng làm phụ kiện cho máy kéo sợi dệt tròn (Chất liệu: thép hợp kim, gốm ). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106876874160
-
供应商
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh phụ tùng mạnh phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
198
-
HS编码
84484990
产品标签
——
-
产品描述
Cốt bánh xe thanh chuyền dùng làm phụ kiện cho máy dệt tròn (Chất liệu: thép hợp kim , Nhựa Pu ). Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cutterbar
39
17.65%
>
-
press caster
39
17.65%
>
-
rubber
29
13.12%
>
-
silver
29
13.12%
>
-
healds
5
2.26%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84484990
127
57.47%
>
-
84483900
39
17.65%
>
-
84484991
29
13.12%
>
-
84484200
4
1.81%
>
-
8538909200
4
1.81%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
547
83.51%
>
-
russia
53
8.09%
>
-
pakistan
29
4.43%
>
-
indonesia
26
3.97%
>
港口统计
-
shanghai
272
41.53%
>
-
shanghai cn
136
20.76%
>
-
noi bai airport vn
20
3.05%
>
-
zhengzhou
9
1.37%
>
-
cnzzz
1
0.15%
>
changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.共有655笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.的655笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出changzhou wujin hengfa machinery co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱