供应商
stwoee co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 tv môi trường dong yeon envatech
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.642
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
CÚT HÀN NỐI ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ - STS ELBOW, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 10CM, TIÊU CHUẨN SCH10, NHÀ SX: JINIL BAND CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
121221amosgn202112039
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
dong yeon envatech co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4410other
金额
539.279
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ - TEMPRATURE SENSOR, MODEL: SH4-F2F0, PT 100OHM, DÀI 700MM, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, NHÀ SX: KONICS CO., LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
121221amosgn202112039
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
dong yeon envatech co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4410other
金额
490.254
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ - TEMPRATURE SENSOR, MODEL: SH4-F2F0, PT 100OHM, DÀI 500MM, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, NHÀ SX: KONICS CO., LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 tv môi trường dong yeon envatech
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500.14
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
KHỚP NỐI MỀM NỐI ỐNG - FLEXIBLE JOINT, 2 ĐẦU MẶT BÍCH, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 12.5CM, TIÊU CHUẨN JIS, 10K, NHÀ SX: YOEUN YD VALVE CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 tv môi trường dong yeon envatech
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2024.127
HS编码
73041100
产品标签
stainless steel tube
产品描述
ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ - STS PIPE, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 15CM, TIÊU CHUẨN SCH10, 6M/CÂY, NHÀ SX: SUNG KWANG METAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 tv môi trường dong yeon envatech
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80.985
HS编码
73072110
产品标签
stainless steel flange
产品描述
MẶT BÍCH RỖNG NỐI ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ - STS FLANGE, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 10CM, TIÊU CHUẨN JIS, 10K, NHÀ SX: POONG JAK FLANGE CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 tv môi trường dong yeon envatech
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.966
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
CÚT HÀN NỐI ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ - STS ELBOW, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 5CM, TIÊU CHUẨN SCH10, NHÀ SX: JINIL BAND CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 tv môi trường dong yeon envatech
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.181
HS编码
84818062
产品标签
butterfly auto valve
产品描述
VAN BƯỚM - BUTTERFLY VALVE, BẰNG GANG ĐÚC, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 8CM, TIÊU CHUẨN JIS, 10K, NHÀ SX: YOEUN YD VALVE CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 tv môi trường dong yeon envatech
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
162.638
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
VAN BI - STS BALL VALVE, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 5CM, NHÀ SX: WON VALVE TECH CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 tv môi trường dong yeon envatech
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.689
HS编码
73072210
产品标签
connector,master spindle,master metal
产品描述
KÉP REN NỐI ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ - STS NIPPLE, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 5CM*200L, TIÊU CHUẨN SCH10, NHÀ SX: JINIL BAND CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 tv môi trường dong yeon envatech
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132.02
HS编码
73072390
产品标签
inox
产品描述
TÊ HÀN NỐI ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ - STS TEE, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 15CM, TIÊU CHUẨN SCH10, NHÀ SX: JINIL BAND CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 tv môi trường dong yeon envatech
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126.977
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
CÚT HÀN NỐI ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ - STS ELBOW, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 8CM, TIÊU CHUẨN SCH10, NHÀ SX: JINIL BAND CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
121221amosgn202112039
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
dong yeon envatech co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4410other
金额
359.52
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT - PRESSURE GAUGE WITH SIPHONE, DẢI 0-6KG/CM2, CÓ GẮN XI PHÔNG, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, NHÀ SX: WISE CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 tv môi trường dong yeon envatech
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
730.747
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
产品描述
MẶT BÍCH RỖNG NỐI ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ - STS FLANGE, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 15CM, TIÊU CHUẨN JIS, 10K,NHÀ SX: POONG JAK FLANGE CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
stwoee co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 tv môi trường dong yeon envatech