产品描述
THẢM CHỐNG TRƯỢT BẰNG NHỰA PP KÍCH THƯỚC 1220X2440X50MM. MỚI 100% @
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
công ty tnhh fds jungdo vina
出口港
qingdao cn
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
399
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Y LỌC BẰNG INOX SUS 304. MỚI 100% @
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
công ty tnhh fds jungdo vina
出口港
qingdao cn
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
399
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Y LỌC BẰNG INOX SUS 304. MỚI 100% @
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
công ty tnhh fds jungdo vina
出口港
qingdao cn
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2465
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
THẢM CHỐNG TRƯỢT BẰNG NHỰA PP KÍCH THƯỚC 1200X1200X38. MỚI 100% @
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
công ty tnhh fds jungdo vina
出口港
qingdao cn
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2465
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
THẢM CHỐNG TRƯỢT BẰNG NHỰA PP KÍCH THƯỚC 1200X1200X38. MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
cong ty tnhh cong nghiep va ky thuat donga viet nam
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17000
HS编码
84212122
产品标签
water filter
产品描述
MÀNG KHỬ MEMBRANE DEGASIFIER (MDG- 101A/B), LOẠI X- IND, DUNG TÍCH 10M3/HR (HẠNG MỤC I.3.2), MỚI 100% @
交易日期
2020/04/21
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
cong ty tnhh cong nghiep va ky thuat donga viet nam
出口港
qingdao cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2000
HS编码
84212122
产品标签
water filter
产品描述
BỘ LỌC PCW MICRO FILTER, BAO GỒM 1 BÌNH LỌC VÀ 50 CÁI LÕI LỌC, DUNG TÍCH 30-35M3/HR, KÍCH THƯỚC BÌNH 500X1150MMH, KÍCH THƯỚC LÕI 30''X5, CHẤT LIỆU SUS304 (HẠNG MỤC SỐ II.4), MỚI 100% @
交易日期
2020/04/21
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
cong ty tnhh cong nghiep va ky thuat donga viet nam
出口港
qingdao cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
84137042
产品标签
washing machine,water pump
产品描述
BƠM CUNG CẤP NƯỚC LÀM MÁT PCW PUMP, DUNG TÍCH 15M3/HR X 70MH, NGUỒN ĐIỆN 220/380V, 50HZ (HẠNG MỤC SỐ II.1), MỚI 100% @
交易日期
2020/04/18
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
cong ty tnhh cong nghiep va ky thuat donga viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7000
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CONTROL PANEL DÙNG TRONG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC, KÍCH THƯỚC 600X250X1000MMH (HẠNG MỤC II.14), MỚI 100% @
交易日期
2020/04/18
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
cong ty tnhh cong nghiep va ky thuat donga viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21000
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
BƠM CHÂN KHÔNG VACUUM PUMP, DUNG TÍCH: 7.5 M3/MIN 30-50TORR, NGUỒN ĐIỆN 220/380V, 50HZ, 17.5KW (HẠNG MỤC SỐ II.5), MỚI 100% @
交易日期
2020/04/18
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
cong ty tnhh cong nghiep va ky thuat donga viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
84195092
产品标签
picker,exchanger
产品描述
THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT PCW HEAT-EXCHANGER (COOLER) TRONG QUÁ TRÌNH LÀM MÁT CỦA HỆ THỐNG BƠM CHÂN KHÔNG, DUNG TÍCH: 200,000 KCAL/HR, ÁP SUẤT 7 BAR (HẠNG MỤC SỐ II.3), MỚI 100% @
交易日期
2020/04/18
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
cong ty tnhh cong nghiep va ky thuat donga viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2700
HS编码
84818088
产品标签
valve
产品描述
VAN ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ TEMPERATURE CONTROL VALVE, CHẤT LIỆU UPVC, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 80MM(HẠNG MỤC II.10), MỚI 100% @
交易日期
2020/04/18
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
cong ty tnhh cong nghiep va ky thuat donga viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2000
HS编码
84195092
产品标签
picker,exchanger
产品描述
THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT PV HEAT-EXCHANGER (COOLER) TRONG QUÁ TRÌNH LÀM MÁT CỦA HỆ THỐNG BƠM CHÂN KHÔNG, DUNG TÍCH 60,000 KCAL/HR, ÁP SUẤT 0.4 BAR (HẠNG MỤC SỐ II.8), MỚI 100% @
交易日期
2020/04/18
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
cong ty tnhh cong nghiep va ky thuat donga viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
84818088
产品标签
valve
产品描述
VAN ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ TEMPERATURE CONTROL VALVE, CHẤT LIỆU UPVC VÀ EPDM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 80MM(HẠNG MỤC I.7.5), MỚI 100% @
交易日期
2020/04/18
提单编号
——
供应商
aqualee co
采购商
cong ty tnhh cong nghiep va ky thuat donga viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4300
HS编码
84195092
产品标签
picker,exchanger
产品描述
THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT (LÀM MÁT) HEAT-EXCHANGER (COOLER), MODEL HE-101, DUNG TÍCH: 50.000 KCAL/HR(30-25 ĐỘ C), TỐC ĐỘ CHẢY: 10 M3/HR, CHẤT LIỆU SUS316 (HẠNG MỤC I.3.6), MỚI 100% @