供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
194.933
HS编码
21012090
产品标签
concentrated tea
产品描述
BỘT TRÀ XANH NGUYÊN CHẤT OIGAWA, NSX: OIGAWA CHAEN CO., LTD, HSD: THÁNG 5/2021, TP: TRÀ XANH, TRỌNG LƯỢNG: 20G/ TÚI, 30 TÚI/ THÙNG, 1PCE 1 TÚI,MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.708
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
HẠT NÊM TỪ THỊT GÀ HIỆU AJINOMOTO, NSX: AJINOMOTO GROUP, HSD: THÁNG 7/2021, THÀNH PHẦN: MUỐI, DEXTRIN, CHIẾT XUẤT GÀ, CHIẾT XUẤT TỪ THỰC VẬT, MỠ GÀ.. 50G/GÓI, 80 GÓI/THÙNG, 1PCE 1 GÓI, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.881
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
BỘT CHẾ BIẾN NƯỚC DÙNG HIỆU PIGEON, NSX: PIGEON CO.,LTD, HSD: 6/2021,TP: DEXTRIN, ĐƯỜNG SỮA,CHIẾT XUẤT TẢO BẸ, MUỐI...50G/ GÓI,30 GÓI/THÙNG,1PCE1GÓI,MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113.664
HS编码
21041099
产品标签
soup stock
产品描述
SÚP MISO ĂN LIỀN VỊ RONG BIỂN WAKAME HIỆU MARUKOME, NSX: MARUKOME CO., LTD, TP:MISO GẠO, MUỐI, RONG BIỂN WAKAME, PROTEIN THỦY PHÂN 18GX 12 GÓI, 20 GÓI/ THÙNG, 1 PCE 1 GÓI. MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
143.974
HS编码
21012090
产品标签
concentrated tea
产品描述
TRÀ XANH TÚI LỌC HIỆU UJIYASU, NSX: CÔNG TY UJIYASU, HSD: THÁNG 10/2021, THÀNH PHẦN: TRÀ XANH, TRỌNG LƯỢNG: 5G X 40 GÓI, QUY CÁCH: 20 GÓI/ THÙNG, 1PCE 1 GÓI,MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400.096
HS编码
21011299
产品标签
products based on coffee
产品描述
CÀ PHÊ BLENDY STICK CAFE AU LAIT VỊ SỮA HIỆU AGF, NSX:AJINOMOTO AGF, INC, TP: BỘT KEM (BAO GỒM CÁC THÀNH PHẦN TỪ SỮA) 80 G, 8 GÓI/ HỘP, 24 HỘP/ THÙNG, 1 PCE 1 HỘP, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
389.866
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
GIA VỊ RẮC CƠM VỊ THẬP CẨM OBENTOU SHOKUN 20G/GÓI,60 GÓI/ THÙNG, NHÃN HIỆU MARUMIYA,1PCE 1GÓI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46.375
HS编码
21041011
产品标签
——
产品描述
SOUP THỊT GÀ VÀ KHOAI MÔN NINH MỀM HIỆU WAKODO, NSX: ASAHI GROUP FOODS, LTD, HSD: 2/2021,TP: CÀ RỐT, CỦ CẢI,CÁ NGỪ RONG BIỂN.. 80G/ TÚI, 48 GÓI/THÙNG1PCE 1 GÓI,MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.406
HS编码
21041099
产品标签
soup stock
产品描述
BỘT SÚP VỊ CÁ VÀ RAU CỦ HIỆU PIGEON, NSX: PIGEON CO.,LTD, HSD: 010/2021,TP: VỪNG TRẮNG, CÁ HỒNG,CHIẾT XUẤT CÁ NGỪ KATSUO...3,4 G/GÓI,6 GÓI/HỘP,30 HỘP/THÙNG1 PCE 1 HỘP,MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
238.694
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
BÌNH TẬP UỐNG HIỆU PIGEON, DUNG TÍCH 330ML, CHẤT LIỆU: NHỰA POLYPROPYLENE, NHỰA ĐÀN HỒI NHIỆT DẺO, CAO SU SILICON, QUY CÁCH: 20 CHIẾC/THÙNG, 1 PCE 1 CHIẾC,MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.739
HS编码
21041011
产品标签
——
产品描述
SÚP ĂN DẶM VỊ BÒ HẦM KHOAI TÂY MỀM, NSX: ASAHI GROUP FOODS, LTD, HSD: 2/2021, TP:GẠO THỊT BÒ VỚI ĐẬU ĐỎ,RAU (HÀNH TÂY, CÀ RỐT, ĐẬU XANH)...170G/HỘP,2GÓI/HỘP,24HỘP/THÙNG,1PCE 1HỘP,MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.925
HS编码
21012030
产品标签
concentrated tea
产品描述
MATCHA TRÀ SỮA TSUJITOSHI HIỆU KATAOKA, NSX:KATAOKA&CO.,HSD:11/2021,TP: ĐƯỜNG, BỘT KẸO,DẦU THỰC VẬT,TRÀ XANH,SỮA KHÔNG BÉO,SỮA ĐẶC TÁCH KEM,MUỐI,14G X 5 GÓI/ HỘP,30 HỘP/ THÙNG,1 PCE1 HỘP,MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
kokuryu co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế lilyfang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
238.694
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
GIA VỊ RẮC CƠM HIỆU MARUMIYA, NSX: MARUMIYA SHOKUHIN CO., LTD, HSD: 11/2021, TP: LACTOSE, VỪNG, MUỐI, ĐƯỜNG,C Á BIỂN,. 22G/ GÓI, 120 GÓI/ THÙNG,1PCE 1 GÓI,MỚI 100% @