【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh guangbo viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计693笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh guangbo viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
206
948609
1056066
- 2024
154
861525
603483
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848906620
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
cong ty tnhh guangbo viet nam
进口港
cty cp moi truong viet thao
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
34.82374
-
HS编码
44014900
产品标签
——
-
产品描述
Phế liệu gỗ (Phế liệu gỗ loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848906620
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
605.66814
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu giấy vở (loại 1) (Phế liệu giấy vở loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848906620
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
88.8317
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu giấy vụn (loại 2) (Phế liệu giấy vở loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848906620
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
44.39214
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu giấy bìa xám (loại 4) (Phế liệu giấy vở loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848906620
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1829.20304
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu giấy bìa carton (loại 3) (Phế liệu giấy vở loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106816147060
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
cong ty tnhh guangbo viet nam
进口港
cty cp moi truong viet thao
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
123.47702
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Phế liệu nilon (Phế liệu nilon loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106816147060
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1179.88101
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu giấy vở (loại 1) (Phế liệu giấy vở dạng mảnh vụn, loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106816147060
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2186.5668
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu giấy bìa (loại 3) (Phế liệu giấy vở dạng mảnh vụn, loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106816147060
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.12442
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu giấy bìa (loại 4) (Phế liệu giấy vở loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106816147060
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
181.2226
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu giấy vụn (loại 2) (Phế liệu giấy vở dạng mảnh vụn, loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) ...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106791741010
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
cong ty tnhh guangbo viet nam
进口港
cty cp moi truong viet thao
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
135.6106
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Phế liệu nilon (Phế liệu nilon loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106791741010
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
cong ty tnhh guangbo viet nam
进口港
cty cp moi truong viet thao
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48.47007
-
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
-
产品描述
Phế liệu sắt (Phế liệu sắt từ gáy lò xo sổ, lõi của giấy cuộn loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106791741010
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
cong ty tnhh guangbo viet nam
进口港
cty cp moi truong viet thao
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27.72818
-
HS编码
44014900
产品标签
——
-
产品描述
Phế liệu gỗ (Phế liệu gỗ loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) ...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106791741010
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
cong ty tnhh guangbo viet nam
进口港
cty cp moi truong viet thao
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56.77677
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Phế liệu nhựa (Phế liệu nhựa loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
106791741010
-
供应商
cong ty tnhh guangbo viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường việt thảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1135.88475
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Phế liệu giấy vở (loại 1) (Phế liệu giấy vở dạng mảnh vụn, loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
paper
259
63.02%
>
-
paperboard
259
63.02%
>
-
waste and scrap of other plastics
38
9.25%
>
-
ferrous waste
30
7.3%
>
-
iron
28
6.81%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
47079000
259
63.02%
>
-
39159090
38
9.25%
>
-
44014900
35
8.52%
>
-
72044900
28
6.81%
>
-
44014000
19
4.62%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
646
93.22%
>
-
united states
47
6.78%
>
港口统计
-
vnzzz vn
132
19.05%
>
-
cong ty tnhh guangbo viet nam
47
6.78%
>
-
yantian
7
1.01%
>
-
haiphong
6
0.87%
>
-
vietnam
6
0.87%
>
+查阅全部
cong ty tnhh guangbo viet nam是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh guangbo viet nam共有693笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh guangbo viet nam的693笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh guangbo viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱