供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
670
金额
130.44
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
ĐỒ NỘI THẤT BẰNG GỖ: TẤM GỖ MDF, DÙNG ĐỂ ĐỠ ĐỒ VẬT, MẦU ĐEN, KÍCH THƯỚC 43 X 49 CM, DÀY 2 CM, HÃNG SẢN XUẤT SOLID TECH AB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
670
金额
21.74
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
ĐỒ NỘI THẤT BẰNG KIM LOẠI: CỘT TRỤ NHÔM, MẦU ĐEN, DÙNG ĐỂ LÀM CHÂN GIÁ KỆ, ĐƯỜNG KÍNH 7CM, DÀI 6,55 CM, HÃNG SẢN XUẤT SOLID TECH AB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
670
金额
32.61
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
ĐỒ NỘI THẤT BẰNG KIM LOẠI: NẮP CHE MẶT GỖ , HÃNG SẢN XUẤT SOLID TECH AB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/24
提单编号
mmx22115874
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
41.3
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
METAL FURNITURE: ALUMINUM PILLARS, BLACK COLOR, USED TO MAKE SHELF LEGS, DIAMETER 7CM, LENGTH 23.45CM, MADE BY SOLID TECH AB, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/24
提单编号
mmx22115874
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
239.15
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
METAL FURNITURE: ALUMINUM PILLAR, WHITE COLOR, USED TO MAKE SHELF LEGS, DIAMETER 7CM, LENGTH 27.5CM, MANUFACTURER SOLID TECH AB, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
670
金额
41.3
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
ĐỒ NỘI THẤT BẰNG KIM LOẠI: CỘT TRỤ NHÔM, MẦU ĐEN, DÙNG ĐỂ LÀM CHÂN GIÁ KỆ, ĐƯỜNG KÍNH 7CM, DÀI 23,45CM, HÃNG SẢN XUẤT SOLID TECH AB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
670
金额
163.05
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
ĐỒ NỘI THẤT BẰNG KIM LOẠI: NẮP CHE TRỤ MẦU ĐEN, HÃNG SẢN XUẤT SOLID TECH AB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
670
金额
244.59
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
ĐỒ NỘI THẤT BẰNG KIM LOẠI: TAI NHÔM GÀI, MẦU ĐEN, DÙNG ĐỂ LIÊN KẾT CỘT TRỤ VÀ TẤM GỖ, HÃNG SẢN XUẤT SOLID TECH AB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
670
金额
152.18
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
ĐỒ NỘI THẤT BẰNG GỖ: TẤM GỖ MDF, DÙNG ĐỂ ĐỠ ĐỒ VẬT, MẦU GỖ, KÍCH THƯỚC 43 X 49 CM, DÀY 7 CM, HÃNG SẢN XUẤT SOLID TECH AB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
670
金额
45.65
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
ĐỒ NỘI THẤT BẰNG KIM LOẠI: CỘT TRỤ NHÔM, MẦU ĐEN, DÙNG ĐỂ LÀM CHÂN GIÁ KỆ, ĐƯỜNG KÍNH 7CM, DÀI 31,9CM, HÃNG SẢN XUẤT SOLID TECH AB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
670
金额
136.97
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
ĐỒ NỘI THẤT BẰNG KIM LOẠI: CỘT TRỤ NHÔM, MẦU TRẮNG, DÙNG ĐỂ LÀM CHÂN GIÁ KỆ, ĐƯỜNG KÍNH 7CM, DÀI 31,9CM, HÃNG SẢN XUẤT SOLID TECH AB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
670
金额
179.36
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
ĐỒ NỘI THẤT BẰNG KIM LOẠI: CỘT TRỤ NHÔM, MẦU ĐEN, DÙNG ĐỂ LÀM CHÂN GIÁ KỆ, ĐƯỜNG KÍNH 7CM, DÀI 35 CM, HÃNG SẢN XUẤT SOLID TECH AB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/24
提单编号
mmx22115874
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
32.61
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
METAL FURNITURE: WOODEN FACE COVER, MADE BY SOLID TECH AB, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/24
提单编号
mmx22115874
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
136.97
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
METAL FURNITURE: ALUMINUM PILLAR, WHITE COLOR, USED TO MAKE SHELF LEGS, DIAMETER 7CM, LENGTH 31.9CM, MANUFACTURER SOLID TECH AB, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/24
提单编号
mmx22115874
供应商
solid tech ab
采购商
huy audio export import company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
163.05
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
METAL FURNITURE: BLACK COVER, MADE BY SOLID TECH AB, 100% BRAND NEW