产品描述
THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN (KHÔNG HỘP ĐÚC) VA88-32 3P, 100A, 25KA, MÃ SVA10-3-0100-02, DO WENZHOU TENGEN BUILDING LIUSHI DEVELOPMENT SẢN XUẤT, ĐIỆN ÁP 220V, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.45
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
KHỞI ĐỘNG TỪ KMI-11210 12A 230V, MÃ: KKM11-012-230-10, ĐIỆN ÁP 230V, DO ZHEJIANG LUOGELANG IMP. AND EXP. CO., LTD. SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.84
HS编码
85362099
产品标签
relay
产品描述
THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN (KHÔNG HỘP ĐÚC) VA88-32 3P, 125A, 25KA, MÃ SVA10-3-0125-02, DO WENZHOU TENGEN BUILDING LIUSHI DEVELOPMENT SẢN XUẤT, ĐIỆN ÁP 220V, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.4
HS编码
85362099
产品标签
relay
产品描述
THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN (KHÔNG HỘP ĐÚC) VA88-35 3P, 250A, 35KA, MÃ SVA10-3-0250-02, DO WENZHOU TENGEN BUILDING LIUSHI DEVELOPMENT SẢN XUẤT, ĐIỆN ÁP 220V, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.6
HS编码
85365069
产品标签
switch
产品描述
KHỞI ĐỘNG TỪ KMI-22510 25A 230V, MÃ: KKM21-025-230-10, ĐIỆN ÁP 230V, DO ZHEJIANG LUOGELANG IMP. AND EXP. CO., LTD. SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.09
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN (RƠ LE NHIỆT) RTI-1306 1-1.6A, MÃ: DRT10-0001-D016, DO ZHEJIANG LUOGELANG IMP. AND EXP. CO., LTD. SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.42
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN (RƠ LE NHIỆT) RTI-1308 2.5-4.0A, MÃ: DRT10-D025-0004, DO ZHEJIANG LUOGELANG IMP. AND EXP. CO., LTD. SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.33
HS编码
85365069
产品标签
switch
产品描述
KHỞI ĐỘNG TỪ KMI-23210 32A 230V, MÃ: KKM21-032-230-10, ĐIỆN ÁP 230V, DO ZHEJIANG LUOGELANG IMP. AND EXP. CO., LTD. SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.09
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN (RƠ LE NHIỆT) RTI-1316 9-13A, MÃ: DRT10-0009-0013, DO ZHEJIANG LUOGELANG IMP. AND EXP. CO., LTD. SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/13
提单编号
248496690
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
72.7other
金额
3.34
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ ĐO CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN AMPER METER 72X72MM E47 3000 / 5A CLASS 1,5, MÃ: IPA10-6-3000-E, DO ZHEJIANG DIXSEN ELECTRICAL CO., LTD SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/13
提单编号
248496690
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
72.7other
金额
3.6
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ ĐO HIỆU ĐIỆN THẾ VOLTMETER 72X72MM E47 500V CLASS 1,5, MÃ: IPV10-6-0500-E, DO ZHEJIANG DIXSEN ELECTRICAL CO., LTD SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/13
提单编号
248496690
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
72.7other
金额
3.68
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ ĐO HIỆU ĐIỆN THẾ VOLTMETER 96X96MM E47 600V CLASS 1,5, MÃ: IPV20-6-0600-E, DO ZHEJIANG DIXSEN ELECTRICAL CO., LTD SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/13
提单编号
248496690
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
72.7other
金额
360
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
BÚT THỬ ĐIỆN OP-2E DÙNG CHO HỘ GIA ĐÌNH, MÃ: TPR20-H, DO ZHEJIANG LUOGELANG IMP. AND EXP. CO., LTD. SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/13
提单编号
248496690
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
72.7other
金额
211.2
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
BÚT THỬ ĐIỆN OP-1 DÙNG CHO HỘ GIA ĐÌNH, MÃ: TPR10-H, DO ZHEJIANG LUOGELANG IMP. AND EXP. CO., LTD. SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/13
提单编号
248496690
供应商
iek holding ooo
采购商
iek viet nam corp.
出口港
abakan
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
72.7other
金额
3.68
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ ĐO HIỆU ĐIỆN THẾ VOLTMETER 96X96MM E47 100V CLASS 1,5, MÃ: IPV20-6-0100-E, DO ZHEJIANG DIXSEN ELECTRICAL CO., LTD SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100%