供应商
hangzhou yujina
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
other cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
50
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
VẢI DỆT THOI MẪU, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, KHỔ VẢI 280CM, SỬ DỤNG ĐỂ TRANG TRÍ NHÀ CỬA, THƯƠNG HIỆU: ZHEJIANG SHENGLI TEXTILE, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
21341453im00364251
供应商
hangzhou yujina
采购商
yuber metalurji mühendislik sanayi ve ticaret limited şirketi
产品描述
PLASTİK AKSAM *2021/5 EK-1/B TEBLİĞ VE EK-2 KAPS. DEĞİLDİR VE POLİETİLEN VE POLİPROPİLENDEN MAMUL ŞERİT VB MENSUCAT DEĞİLDİR+PLASTİK MAMUL EMZİK,BİBERON,EMZİRME VE BAKIM ÜRNÜ, DIŞ KAŞIYICIDEĞL*2021/11+2021/12 SAY.TEBLİĞ KAPSAMINDA DEĞİLDİR*
交易日期
2021/12/27
提单编号
21341453im00364251
供应商
hangzhou yujina
采购商
yuber metalurji mühendislik sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
China
采购区
Turkey
重量
5kg
金额
396.14
HS编码
850511000000
产品标签
magnetic part,oyuncak,apsa,minda
产品描述
MAGNETIC PARTS*OYUNCAKLAR İÇİN MIKNATIS DEĞİLDİR*2021/10 SAY.TEBLİĞ KAPSAMINDA DEĞİLDİR*
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
hangzhou yujina
采购商
ооо криобак
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Russia
重量
8.2kg
金额
2043.21
HS编码
8481807399
产品标签
engine,steel globe valve
产品描述
КЛАПАНЫ ЗАПОРНЫЕ ИЗ СТАЛИ, ДЛЯ РЕГУЛИРОВАНИЯ ПОДАЧИ СЖИЖЕННОГО ГАЗА В КРИОГЕННЫХ ТРУБОПРОВОДАХ СИСТЕМ ТРАНСПОРТНЫХ СРЕДСТВ, НЕ ВОЕННОГО НАЗНАЧЕНИЯ
交易日期
2019/07/04
提单编号
——
供应商
hangzhou yujina
采购商
cong ty co phan cong nghe hyper - x
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1447
HS编码
84158139
产品标签
air conditioner,fan
产品描述
ĐIỀU HÓA KHÔNG KHÍ KINGCLIMA NGHIÊN CỨU XE ĐIỆN, MODEL E-CLIMA 4000, HIỆU SUẤT 80%, CÔNG SUẤT 4000W/13800BTU @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
hangzhou yujina
采购商
công ty cổ phần công nghệ hyper x
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1447
HS编码
84158139
产品标签
air conditioner,fan
产品描述
ĐIỀU HÓA KHÔNG KHÍ KINGCLIMA NGHIÊN CỨU XE ĐIỆN, MODEL E-CLIMA 4000, HIỆU SUẤT 80%, CÔNG SUẤT 4000W/13800BTU @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
hangzhou yujina
采购商
công ty cổ phần công nghệ hyper x
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1447
HS编码
84158139
产品标签
air conditioner,fan
产品描述
ĐIỀU HÓA KHÔNG KHÍ KINGCLIMA NGHIÊN CỨU XE ĐIỆN @