【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
world steel international co.ltd.
活跃值86
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: 9f-2, no.393, tongmeng 1st rd., sanmin district, kaohsiung , taiwan(r.o.c.)
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计502 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是world steel international co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
69
2160007.93
5493759.4 2025
35
1559003.09
2.1
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
5168508
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
kwality steelage pvt ltd.
出口港
——
进口港
bombay sea
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
467.8693
HS编码
73049000
产品标签
mild steel seamless pipe,stock
产品描述
MILD STEEL SEAMLESS PIPES STOCK-LOT MILD STEEL SEAMLESS PIPES STOCK-LOT ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
6178227
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
kwality steelage pvt ltd.
出口港
——
进口港
bombay sea
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
257328.1115
HS编码
73049000
产品标签
mild steel seamless pipe,stock
产品描述
MILD STEEL SEAMLESS PIPES STOCK-LOT MILD STEEL SEAMLESS PIPES STOCK-LOT ...
展开
交易日期
2025/02/23
提单编号
——
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
dewan steel
出口港
——
进口港
dhaka
供应区
Korea
采购区
Bangladesh
重量
2.1kg
金额
11
HS编码
72052900
产品标签
iron powder
产品描述
IRON POWDER SAMPLE
交易日期
2025/02/14
提单编号
1155345
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
diamond marine
出口港
——
进口港
mundra
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
49447.5
HS编码
73051929
产品标签
mild steel,welded pipe
产品描述
MILD STEEL WELDED PIPES MILD STEEL WELDED PIPES
交易日期
2025/02/05
提单编号
3587544
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
kumar imports
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
14676
HS编码
72106900
产品标签
sab,costa,rim,roll,coils
产品描述
AL COSTA COILS (QUALITY: PRIME OVERROLLED) GRADE SABC1470 AL COSTA COILS GRADE SABC1470 ...
展开
交易日期
2025/01/26
提单编号
3338520
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
skyline steel llc c o cerrey sa
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
66392.15
HS编码
73051929
产品标签
weld,mild steel,secondary pipes
产品描述
MILD STEEL SECONDARY PIPES (WELDED (OD: ABOVE 406.4 MM) MILD STEEL SECONDARY PIPES (WELDED (OD: ABOVE 406.4 MM) ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106896080650
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xnk thép bảo huy phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7801.2
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 1...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106896080650
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xnk thép bảo huy phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11299.2
HS编码
72083940
产品标签
——
产品描述
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa ngâm tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ, sơn,C<0.6%,loại 2,mới 100%....
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106896080650
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xnk thép bảo huy phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39802.4
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 1...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106896080650
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xnk thép bảo huy phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99074.8
HS编码
72083800
产品标签
steel,stainless steel,hot rolled steel coils
产品描述
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, m...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106896080650
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xnk thép bảo huy phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9020
HS编码
72083600
产品标签
coiled
产品描述
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 1...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106885035130
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
công ty cổ phần ống hộp thép việt nhật
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12315.6
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
2167418
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
diamond marine
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
32678.00003
HS编码
73051929
产品标签
grade b,mild steel,welded pipe
产品描述
MILD STEEL WELDED PIPES API 5L GRADE B MILD STEEL WELDED PIPES API 5L GRADE B ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106885035130
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
công ty cổ phần ống hộp thép việt nhật
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95053.2
HS编码
72083800
产品标签
steel,stainless steel,hot rolled steel coils
产品描述
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106885035130
供应商
world steel international co.ltd.
采购商
công ty cổ phần ống hộp thép việt nhật
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18405.2
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%...
展开
+ 查阅全部
采供产品
hot rolled
70
35.9%
>
coated with zinc
40
20.51%
>
plate
40
20.51%
>
cold rolle
26
13.33%
>
econ
25
12.82%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
72082690
51
26.15%
>
72104990
24
12.31%
>
72091790
17
8.72%
>
72123000
14
7.18%
>
72081010
13
6.67%
>
+ 查阅全部
贸易区域
bangladesh
205
42.98%
>
pakistan
139
29.14%
>
vietnam
97
20.34%
>
india
23
4.82%
>
other
1
0.21%
>
+ 查阅全部
港口统计
busan new port kr
18
3.59%
>
kwangyang
15
2.99%
>
pohang kr
9
1.79%
>
busan
8
1.59%
>
incheon kr
6
1.2%
>
+ 查阅全部
world steel international co.ltd.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,world steel international co.ltd.共有502笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从world steel international co.ltd.的502笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出world steel international co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →