【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值77
netherlands采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-19
地址: coteneaster 12dr kwakel 1424 lb nl
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-19 共计6094 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hilverda de boer公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
890
125248
43625 2024
347
27515
16275.96
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/19
提单编号
2024120509163.0
供应商
hilverda de boer
采购商
importadora de flores sa
出口港
——
进口港
panama air cargo terminal, inc.
供应区
Netherlands
采购区
Panama
重量
195kg
金额
3625.05
HS编码
060319990000
产品标签
solvent,cut flowers,flower buds
产品描述
TULIPAN(LIC415676
交易日期
2024/10/17
提单编号
106653185440
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.5832
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
产品描述
Hoa huệ tây tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Hippeastrum hybrid ...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106653185440
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1047.0235
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
产品描述
Hoa tulip tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Tulipa hybrid ...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106653185440
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
547.855
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
产品描述
Hoa cẩm tú cầu tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Hydrangea sp. ...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106653185440
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.98
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
产品描述
Hoa diên vĩ tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Iris hybrid ...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106653185440
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69.4441
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
产品描述
Hoa lạc tân phụ tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Astilbe hybrid ...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106653185440
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.8286
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
产品描述
Hoa tỏi dùi trống tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Allium sphaerocephalon ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643195740
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.52
HS编码
06031300
产品标签
fresh cut flowers,buds of orchids
产品描述
Hoa lan nam phi tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Freesia hybrid ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643195740
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
323.684
HS编码
06042090
产品标签
ornamental plants,fresh foliage
产品描述
Cành sồi trắng Nhật Bản tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Fagus crenata ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643195740
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
162.6445
HS编码
06042090
产品标签
ornamental plants,fresh foliage
产品描述
Cành sồi tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Quercus rubra ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643195740
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.832
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
产品描述
Hoa amarine tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Amarine hybrid ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643195740
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.2022
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
产品描述
Hoa lạc tân phụ tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Astilbe hybrid ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643195740
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.404
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
产品描述
Hoa ngót nghẻo tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Gloriosa hybrid ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643195740
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101.1177
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
产品描述
Hoa huệ tây tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Hippeastrum hybrid ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643195740
供应商
hilverda de boer
采购商
công ty tnhh sự kiện khang nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
564.3333
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
产品描述
Hoa cẩm tú cầu tươi cắt cành, dùng để trang trí; Tên khoa học : Hydrangea sp. ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
buds
982
73.01%
>
fresh cut flowers
971
72.19%
>
leaves
96
7.14%
>
cut flowers
75
5.58%
>
cut flower
73
5.43%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
06031900
914
67.96%
>
0603130000
68
5.06%
>
0604909900
65
4.83%
>
0603110000
63
4.68%
>
0602300000
59
4.39%
>
+ 查阅全部
贸易区域
indonesia
1859
30.51%
>
uzbekistan
1680
27.57%
>
vietnam
1299
21.32%
>
india
820
13.46%
>
canada
347
5.69%
>
+ 查阅全部
港口统计
amsterdam
1418
23.27%
>
aalsmeer
491
8.06%
>
amsterdam nl
256
4.2%
>
schiphol
172
2.82%
>
schiphol nl
56
0.92%
>
+ 查阅全部
hilverda de boer是一家
卡塔尔供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于卡塔尔原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-19,hilverda de boer共有6094笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hilverda de boer的6094笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hilverda de boer在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱