供应商
nice express
采购商
vu hao import-export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
221
金额
6.6
HS编码
61034900
产品标签
men's trousers
产品描述
QUẦN VẢI DÀI NAM HIỆU HEATGEAR ( SIZE 38 - 40 ) ,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/31
提单编号
——
供应商
nice express
采购商
vu hao import-export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
224
金额
6.6
HS编码
61034900
产品标签
men's trousers
产品描述
QUẦN VẢI DÀI NAM HIỆU HEATGEAR ( SIZE 30 ) ,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
nice express
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12
金额
560
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ DÙNG CHO GIA ĐÌNH MODEL AP-0509DH, HIỆU COWAY: 220-240VAC, 50-60HZ, HÀNG MỚI 100% ( HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN ) @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
nice express
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16
金额
180
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
GIÁ ĐỂ ĐỒ BẰNG INOX DẠNG LẮP GHÉP, HIỆU IRIS OHYAMA, MODEL CMM-55083-B, KÍCH THƯỚC 45X29X76CM, HÀNG MỚI 100% ( HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN ) @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
nice express
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16
金额
280
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BÀN GẤP BẰNG KIM LOẠI SỬ DỤNG TRONG VĂN PHÒNG, KÍCH THƯỚC 48X40X31CM, HIỆU GRUDES FURNITURE, HÀNG MỚI 100% ( HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN ) @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
nice express
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21
金额
225
HS编码
57031090
产品标签
wool
产品描述
THẢM PHÒNG NGỦ TỪ SỢI LÔNG CỪU ĐÃ QUA XỬ LÝ HÓA CHẤT, KÍCH THƯỚC 60X1.2M, HIỆU DASAEV, HÀNG MỚI 100% ( HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN ) @
交易日期
2022/09/29
提单编号
——
供应商
nice express
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
18
金额
135
HS编码
94037090
产品标签
shampoo bed,loudspeaker
产品描述
BÀN GẤP CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA VÀ KIM LOẠI, KÍCH THƯỚC MỞ 152X76X74CM, KÍCH THƯỚC GẤP 76X76X5CM, HIỆU BLOWMOULDNING, MODEL SD 1500, HÀNG MỚI 100% ( HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN ) @
交易日期
2022/09/29
提单编号
——
供应商
nice express
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
20
金额
400
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY ĐÓNG GÓI HÚT CHÂN KHÔNG DÙNG CHO GIA ĐÌNH HIỆU STEBA, MODEL VK, ĐIỆN ÁP: 220 V/50HZ, CÔNG XUẤT: 220W,CÔNG SUẤT HÚT: 0,12 MPA, HÀNG MỚI 100% ( HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN ) @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
nice express
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21
金额
255
HS编码
84729060
产品标签
typewriter
产品描述
MÁY HỦY TÀI LIỆU DÙNG TRONG VĂN PHÒNG HIỆU KORAMI, MODEL SECURITY-1606M, CÔNG SUẤT: 90W (220V), TỐC ĐỘ HỦY: 3.0 M/PHÚT DUNG TÍCH 16L, HÀNG MỚI 100% ( HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN ) @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
nice express
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
15
金额
250
HS编码
84332000
产品标签
mowers,bars
产品描述
MÁY CẮT CỎ MANG VAI HIỆU FLYMO, MODEL 9666084-01, CÔNG SUẤT: 0.7KW / 7000VÒNG/PHÚT, KÍCH THƯỚC: 1840 X 615 X 390 MM, HÀNG MỚI 100% ( HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN ) @
交易日期
2019/03/22
提单编号
——
供应商
nice express
采购商
ооо завод металлотара
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Russia
重量
8kg
金额
135652
HS编码
7326909807
产品标签
ferrous metal product,stainless steel
产品描述
ПРОЧИЕ ИЗДЕЛИЯ ПРОЧИЕ ИЗ ЧЕРНЫХ МЕТАЛЛОВ, ПРОЧИЕ
交易日期
2019/03/21
提单编号
——
供应商
nice express
采购商
тов телекарт прилад
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Ukraine
重量
3.4kg
金额
522.14
HS编码
8536699090
产品标签
plugs,sockets
产品描述
ЕЛЕКТРИЧНА АПАРАТУРА ДЛЯ ПРИЄДНАННЯ ДО ЕЛЕКТРИЧНИХ КІЛ ДЛЯ НАПРУГИ НЕ БІЛЬШ ЯК 1000В - ШТИРОВІ З ЄДНУВАЧІ - РОЗ ЄМ L-KLS15-226-FQ18-12ZK-8 - 6ШТ - РОЗ ЄМ L-KLS15-226-FQ14-2ZJ-S - 3 0ШТ - РОЗ ЄМ L-KLS15-226-FQ24-19ZK-S - 30ШТ - РОЗ ЄМ L-KLS15-226-FQ14-9TJ-7 - 50ШТ - РОЗ ЄМ L-KLS15-226-FQ14-9ZK-S - 60ШТ НАПРУГА ВІД 125В ДО 500В СТРУМ ВІД 1А ДО 3А ДІАПАЗОН РОБОЧИХ ТЕМПЕРАТУР -55C 85C ПРИЗНАЧЕНІ ДЛЯ ЦИВІЛЬНОГО ВИКОРИСТАННЯ ЗАСТОСОВУЮТЬСЯ У ВИРОБНИЦТВІ ОБЛАДНАННЯ ДЛЯ МІСЬКОГО ТРАНСПОРТУ ВИРОБНИК NINGBO KLS ELECTRONIC CO LTD ТОРГОВЕЛЬНА МАРКА KLS КРАЇНА ВИРОБНИЦТВА НЕ ВИЗНАЧЕНА